Khuyến mãi |
|
|
Thông số phím |
Switch |
Razer™ Mechanical Switches (Tactile) |
Cherry MX Speed |
Độ bền |
80 triệu lượt nhấn |
|
Tốc độ phản hồi |
|
1000Hz |
Chất liệu Keycap |
Doubleshot ABS Keycaps |
|
Kích thước vật lý |
Kích thước |
|
465mm x 171mm x 36mm |
Trọng lượng |
|
1.324Kg |
Chất liệu dây cáp |
|
Bọc nylon |
Kiểu bàn phím |
75% với hàng chức năng và phím mũi tên |
Extended |
Tổng quan |
Kiểu kết nối |
Có dây |
Dây cáp |
Đèn nền |
Razer Chroma™ RGB |
RGB |
Cổng cắm USB |
|
Có |
Phần mềm hỗ trợ |
|
CUE 2.x |
Cấu tạo bàn phím |
|
110 phím |
Phím chức năng |
|
Có |
Tính năng |
Anti-ghosting |
|
100% |
Tính năng khác |
- Razer™ Synapse enabled
- 5052 Aluminum Alloy Top Case
- PCB & Case sound dampening foam included
- Non-conductive tape-enhanced PCB
- Additional PCB holes for screw-in stabilizer mods*
- Fine print: Warranty does not cover any internal damage caused by modifications to the keyboard.
- Lubricated stabilizers
- 2-side underglow side strips
- Up to 8,000 Hz polling rate
- N-key rollover & Anti-ghosting
|
|