So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
143×143×55 mm
Trọng lượng 720g 300g
Tốc độ tăng tốc tối đa 50km/h với chế độ Sport ( Không gió )
Tốc độ cất cánh tối đa 10 m/s 3 m/s với chế độ Sport ( Không gió )
Tốc độ hạ cánh tối đa 10 m/s 3 m/s với chế độ tự động đáp
Thời gian bay 46 phút 16 phút ( điều kiện không gió với tốc độ 20 km/h )
Thời gian lơ lửng 46 phút 15 phút ( Không gió )
Thời gian bay tổng thể 42 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 32 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 0° to 40° C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS/GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng Dọc : +/- 0.1 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 0.5 m | Ngang : +/- 0.3 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
2.400 - 2.483 GHz; 5.725 - 5.825 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
2.4 GHz FCC: 25 dBm; CE: 18 dBm; SRRC: 18 dBm | 5.8 GHz FCC: 27 dBm; CE: 14 dBm; SRRC: 27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa 35°
Bộ nhớ trong 8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
  • 1/2.3" CMOS
  • Effective pixels: 12 MP
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV 81.9° 25 mm (35 mm format equivalent) f/2.6
  • (shooting range: 2 m to ∞)
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video: 100-3200
  • | Photo: 100-1600
Electronic Shutter Speed 2-1/8000 s
Kích cỡ hình 8064×6048 3968×2976
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single Shot
  • | Burst Shooting: 3 frames
  • | Auto Exposure Bracketing (AEB): 3 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • | Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video FHD: 1920×1080 30p
Video Bitrate H.264/H.265: 150 Mbps 24 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ exFAT FAT32
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG
Định dạng Video MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Micro SD
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
WI-FI
Tần số vận hành 2.4 GHz/5.8 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa Khoảng cách 100m . Độ cao 50m ( Điều kiện không có vật cản )
Remote Controller
Tần số vận hành 2.412-2.462 GHz; 5.745-5.825 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 2.412 - 2.462 GHz (unobstructed, free of interference)
  • FCC: 1.2 mi (2 km); CE: 0.3 mi (500 m); SRRC: 0.3 mi (500 m)
  • 5.745 - 5.825 GHz (unobstructed, free of interference)
  • FCC: 1.2 mi (2 km); CE: 0.18 mi (300 m); SRRC: 0.7 mi (1.2 km)
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C 0° to 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
2970 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz FCC: ≤26 dBm; CE: ≤18 dBm; SRCC: ≤18 dBm
  • | 5.8 GHz FCC: ≤28 dBm; CE: ≤14 dBm; SRCC: ≤26 dBm
Điện thế khi vận hành 950 mAh @3.7 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ 180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) Dày : 6.5-8.5 mm . Dài : 160mm
Hỗ trợ các kết nối điện thoại USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Trục chéo : -85° to 0°
Khả năng chống rung ±0.01° 2 trục ( Chéo , xoay )
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
Hệ thống tầm nhìn
Môi trường vận hành Trong môi trường ánh sáng Lux > 15
Quãng tốc độ 36km/h ở độ cao 2m so với mặt đất
Quãng độ cao 0 - 8m
Khoảng cách vận hành 0 - 30 m
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 4241 mAh 1480 mAh
Voltage 14.76 V 11.4 V
Loại pin Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng 62.6 W 16.87 Wh
Trọng lượng ~ 267 gam 95 g)
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40° C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản 0.2 - 5 m
Môi trường vận hành Môi trường phản chiếu (> 20%) và lớn hơn 20x20cm ( Tường , cây,người....)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • 207×100,5×91,1 mm (khi gập lại)
  • 258,8×326×105,8 mm (chưa gập lại)
143×143×55 mm
Trọng lượng
720g 300g
Tốc độ tăng tốc tối đa
50km/h với chế độ Sport ( Không gió )
Tốc độ cất cánh tối đa
10 m/s 3 m/s với chế độ Sport ( Không gió )
Tốc độ hạ cánh tối đa
10 m/s 3 m/s với chế độ tự động đáp
Thời gian bay
46 phút 16 phút ( điều kiện không gió với tốc độ 20 km/h )
Thời gian lơ lửng
46 phút 15 phút ( Không gió )
Thời gian bay tổng thể
42 phút
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
32 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 0° to 40° C
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS/GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
Dọc : +/- 0.1 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 0.5 m | Ngang : +/- 0.3 m ( Khi mở chế độ Vision Positioning) hoặc +/- 1.5 m
Tần số vận hành
  • 2.4000-2.4835 GHz
  • 5.170-5.250 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
2.400 - 2.483 GHz; 5.725 - 5.825 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
2.4 GHz FCC: 25 dBm; CE: 18 dBm; SRRC: 18 dBm | 5.8 GHz FCC: 27 dBm; CE: 14 dBm; SRRC: 27 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
35°
Bộ nhớ trong
8GB
Camera
Cảm biến
  • 1/1,3 inch CMOS
  • Effective Pixels: 48 MP
  • 1/2.3" CMOS
  • Effective pixels: 12 MP
Lens
  • Wide-Angle Camera
  • FOV: 82°
  • Tiêu cự tương đương: 24 mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Tiêu cự: 1 m đến ∞
  • Medium Tele Camera
  • FOV: 35°
  • Tiêu cự tương đương: 70 mm
  • Khẩu độ: f/2.8
  • Tiêu cự: 3 m đến ∞
  • FOV 81.9° 25 mm (35 mm format equivalent) f/2.6
  • (shooting range: 2 m to ∞)
ISO Range
  • Normal and Slow Motion:
  • 100-6400 (Normal)
  • 100-1600 (D-Log M)
  • 100-1600 (HLG)
  • Night:
  • 100-12800 (Normal)Photo
  • 100-6400 (12 MP)
  • 100-3200 (48 MP)
  • Video: 100-3200
  • | Photo: 100-1600
Electronic Shutter Speed
2-1/8000 s
Kích cỡ hình
8064×6048 3968×2976
Chế độ chụp ảnh
  • Wide-Angle Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 sMedium Tele Camera
  • Single Shot: 12 MP and 48 MP
  • Burst Shooting: 12 MP, 3/5/7 frames; 48 MP, 3 frames
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3/5 frames; 48 MP, 3 frames at 0.7 EV step
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s; 48 MP, 5/7/10/15/20/30/60 s
  • Single Shot
  • | Burst Shooting: 3 frames
  • | Auto Exposure Bracketing (AEB): 3 bracketed frames at 0.7 EV bias
  • | Interval: 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
Chế độ quay Video
FHD: 1920×1080 30p
Video Bitrate
H.264/H.265: 150 Mbps 24 Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
exFAT FAT32
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG
Định dạng Video
MP4 (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265) MP4 (MPEG-4 AVC/H.264)
Loại thẻ hỗ trợ
  • SanDisk Extreme PRO 32GB V30 U3 A1 microSDHC
  • Lexar 1066x 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 128GB
  • V30 U3 A2 microSDXC Lexar 1066x 256GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Lexar 1066x 512GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 64GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas GO! Plus 128GB V30 U3 A2 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 64GB
  • V90 U3 A1 microSDXC Kingston Canvas React Plus 128GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Kingston Canvas React Plus 256GB V90 U3 A1 microSDXC
  • Samsung EVO Plus 512GB V30 U3 A2 microSDXC
Micro SD
Zoom kỹ thuật số
  • Wide-Angle Camera: 1-3x
  • Medium Tele Camera: 3-9x
WI-FI
Tần số vận hành
2.4 GHz/5.8 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
Khoảng cách 100m . Độ cao 50m ( Điều kiện không có vật cản )
Remote Controller
Tần số vận hành
2.412-2.462 GHz; 5.745-5.825 GHz
Khoảng cách truyền tín hiệu tối đa
  • 2.412 - 2.462 GHz (unobstructed, free of interference)
  • FCC: 1.2 mi (2 km); CE: 0.3 mi (500 m); SRRC: 0.3 mi (500 m)
  • 5.745 - 5.825 GHz (unobstructed, free of interference)
  • FCC: 1.2 mi (2 km); CE: 0.18 mi (300 m); SRRC: 0.7 mi (1.2 km)
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C 0° to 40° C
Dung lượng pin
  • Không sạc bất kỳ thiết bị di động nào: 6 giờ
  • Khi sạc thiết bị di động: 3,5 giờ
2970 mAh
Năng lượng truyền tín hiệu
  • 2,4 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 20 dBm (CE/SRRC/MIC)5,1 GHz:
  • < 23 dBm (CE)5,8 GHz:
  • < 33 dBm (FCC)
  • < 30 dBm (SRRC)
  • < 14 dBm (CE)
  • 2.4 GHz FCC: ≤26 dBm; CE: ≤18 dBm; SRCC: ≤18 dBm
  • | 5.8 GHz FCC: ≤28 dBm; CE: ≤14 dBm; SRCC: ≤26 dBm
Điện thế khi vận hành
950 mAh @3.7 V
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
180 x 86 x 10 mm (dài x rộng x cao) Dày : 6.5-8.5 mm . Dài : 160mm
Hỗ trợ các kết nối điện thoại
USB-C
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -90° to 60°
  • Pan: -5° to 5°
Trục chéo : -85° to 0°
Khả năng chống rung
±0.01° 2 trục ( Chéo , xoay )
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -135° to 70°
  • Roll: -50° to 50°
  • Pan: -27° to 27°
Hệ thống tầm nhìn
Môi trường vận hành
Trong môi trường ánh sáng Lux > 15
Quãng tốc độ
36km/h ở độ cao 2m so với mặt đất
Quãng độ cao
0 - 8m
Khoảng cách vận hành
0 - 30 m
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
4241 mAh 1480 mAh
Voltage
14.76 V 11.4 V
Loại pin
Li-ion 4S LiPo 3S
Năng lượng
62.6 W 16.87 Wh
Trọng lượng
~ 267 gam 95 g)
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40° C (41° đến 104° F) 5° to 40° C
Hệ thống cảm biến 3D
Khoản cách phát hiện vật cản
0.2 - 5 m
Môi trường vận hành
Môi trường phản chiếu (> 20%) và lớn hơn 20x20cm ( Tường , cây,người....)