Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
262 g |
247.1 g/8.7 oz |
Chiều dài dây |
1.8 m |
1.3 m/4.3 ft |
Loại kết nối |
Analog 3.5mm with USB sound card |
3.5 mm dual 3.5 mm Y-adapter for desktop PCs |
Hiệu năng Audio |
Driver |
Razer™ TriForce Titanium 50 mm |
40 mm |
Tần số đáp ứng |
12 Hz – 28 kHz |
20 Hz–20 kHz |
Trở kháng |
32 Ω (1 kHz) |
32 ohms |
Độ nhạy |
100 dBSPL/mW, 1 kHz |
111 dBSPL/V |
Hiệu năng Microphone |
Kiểu Microphone |
Razer™ HyperClear Cardioid Mic |
Stereo |
Pick-up pattern |
Unidirectional |
Uni-directional |
Tần số đáp ứng |
100 Hz – 10 kHz |
100 Hz–10 kHz |
Tỉ lệ nhiễu |
|
>42 dB |
Độ nhạy |
-42 dB V/Pa, 1 kHz |
-45 dBV/Pa |
Tính năng khác |
Công nghệ âm thanh |
- Advanced passive noise cancellation
- THX Spatial Audio
|
|
Nền tảng hỗ trợ |
- PC, Mac, PS4, Xbox One, Nintendo Switch and mobile devices*
- *Mobile devices with an available 3.5mm port
|
|