So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24 inch 24.5 inch
Độ phân giải WUXGA 1920 x 1200 at 60 Hz 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:10 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 170°(H)/160°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 94
Độ sáng 300 cd/m² 400 cd/㎡
Tấm nền IPS TN
Kích cỡ điểm ảnh 0.27 mm 0.2832 x 0.2802mm
Độ tương phản động 1000:1 100000000:1
Độ phản hồi 8 ms (normal); 5 ms (fast) 1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi 60Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: -5/21
  • Góc xoay: -45/45
  • VESA 100x100mm
  • Góc nghiêng: +33°~-5°
  • Xoay : +90°~-90°
  • Quay : +90°~-90°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
  • Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
Chuẩn màu 99% sRGB 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x Displayport 1.2
HDMI 1 x HDMI 1.4 v1.4
USB 3.0
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 upstream
3.5mm
VGA
DVI-D DVI
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Crosshair/Timer/FPS Counter/Display Alignment)
Chế độ hình ảnh
Freesync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24 inch 24.5 inch
Độ phân giải
WUXGA 1920 x 1200 at 60 Hz 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:10 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 170°(H)/160°(V)
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
94
Độ sáng
300 cd/m² 400 cd/㎡
Tấm nền
IPS TN
Kích cỡ điểm ảnh
0.27 mm 0.2832 x 0.2802mm
Độ tương phản động
1000:1 100000000:1
Độ phản hồi
8 ms (normal); 5 ms (fast) 1ms (Gray to Gray)
Tần số làm tươi
60Hz 144Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: -5/21
  • Góc xoay: -45/45
  • VESA 100x100mm
  • Góc nghiêng: +33°~-5°
  • Xoay : +90°~-90°
  • Quay : +90°~-90°
  • Tinh chỉnh độ cao : 0~130 mm
  • Chuẩn VESA treo tường: 100x100mm
  • Thiết kế Viền Siêu Mỏng : Có
Chuẩn màu
99% sRGB 72%(NTSC)
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x Displayport 1.2
HDMI
1 x HDMI 1.4 v1.4
USB 3.0
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 downstream
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 upstream
3.5mm
VGA
DVI-D
DVI
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2W x 2 Stereo RMS
Chế độ hình ảnh
  • Trace Free Technology
  • Skin-Tone Selection : 3 Modes
  • Color Temperature Selection : 4 Modes
  • GamePlus(modes) : Yes (Crosshair/Timer/FPS Counter/Display Alignment)
Chế độ hình ảnh
Freesync