So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Barcelo, Zen 3
Loại CPU AMD Ryzen™ 5 5625U
Số nhân / luồng 6 nhân 12 luồng
L3 Cache 16MB
Tốc độ CPU 2.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) Up to 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD 256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM 8GB Onboard
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa 16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây 802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
HDMI 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin 2 Cells, 38WHrs
Loại PIN Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 236 x 19.9 mm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Barcelo, Zen 3
Loại CPU
AMD Ryzen™ 5 5625U
Số nhân / luồng
6 nhân 12 luồng
L3 Cache
16MB
Tốc độ CPU
2.3GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
Up to 4.3GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
TN, Anti-Glare, 250nits, 45% NTSC
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
256GB SSD M.2 2242 PCIe 3.0x4 NVMe
RAM
8GB Onboard
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz
Hỗ trợ RAM tối đa
16GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
802.11ac 2x2 Wi-Fi® + Bluetooth v5.0
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
HDMI
1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Pin
Thông tin Pin
2 Cells, 38WHrs
Loại PIN
Integrated Li-Polymer
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 236 x 19.9 mm