So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU Intel® Core™ i7
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch
Độ phân giải FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
  • IPS 144Hz slim bezel LCD 3ms 300nits
  • IPS 240Hz slim bezel LCD 3ms 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 2 khe
Tốc độ Bus RAM 2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng nâng cấp tối đa thêm 2TB HDD 7200rpm, 2 khe M.2 chạy được RAID0 mỗi khe nâng cấp được 1TBSSD PCIe NVMe
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce GTX™ 1660Ti 6G-GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 6G-GDDR6
Thiết kế Card card rời
Công nghệ âm thanh
  • Waves MaxxAudio® sound technology
  • 2 x stereo speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây Killer™ Wireless-AC 1550 / 1550i + Bluetooth® 5.0
Webcam HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording and Super high dynamic range imaging (SHDR)
Công nghệ tản nhiệt Quạt Aeroblade 3D
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím RGB 4 vùng
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 (đọc ghi 10GBps)
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (đọc ghi 5GBps)
USB-C Thunderbolt 1 x USB Type C (đọc ghi 50GBps)
Mini Displayport 1 x Mini DisplayPortTM 1.4
HDMI 1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 4-cell 3720 mAh
Loại PIN Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 2.4 kg
Chất liệu vỏ nhôm
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 361.4 x 254.15 x 22.9 mm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Comet Lake - thế hệ thứ 10
Loại CPU
Intel® Core™ i7
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch
Độ phân giải
FHD 1920 x 1080
Công nghệ màn hình
  • IPS 144Hz slim bezel LCD 3ms 300nits
  • IPS 240Hz slim bezel LCD 3ms 300nits
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
2 khe
Tốc độ Bus RAM
2933 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
64 GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
nâng cấp tối đa thêm 2TB HDD 7200rpm, 2 khe M.2 chạy được RAID0 mỗi khe nâng cấp được 1TBSSD PCIe NVMe
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
  • NVIDIA® GeForce GTX™ 1660Ti 6G-GDDR6
  • NVIDIA® GeForce RTX™ 2060 6G-GDDR6
Thiết kế Card
card rời
Công nghệ âm thanh
  • Waves MaxxAudio® sound technology
  • 2 x stereo speaker
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
VR Ready
Kết nối không dây
Killer™ Wireless-AC 1550 / 1550i + Bluetooth® 5.0
Webcam
HD webcam with 1280 x 720 resolution, 720p HD audio/video recording and Super high dynamic range imaging (SHDR)
Công nghệ tản nhiệt
Quạt Aeroblade 3D
Đèn bàn phím
Khả năng đổi màu bàn phím
RGB 4 vùng
USB 3.x
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 (đọc ghi 10GBps)
  • 2 x USB 3.2 Gen 1 (đọc ghi 5GBps)
USB-C Thunderbolt
1 x USB Type C (đọc ghi 50GBps)
Mini Displayport
1 x Mini DisplayPortTM 1.4
HDMI
1 x HDMI® 2.0 port with HDCP support
RJ45
3.5mm Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
4-cell 3720 mAh
Loại PIN
Li-ion battery
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
2.4 kg
Chất liệu
vỏ nhôm
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
361.4 x 254.15 x 22.9 mm