Khuyến mãi |
|
|
Thông số kỹ thuật |
|
Driver/Loa
|
8 mm
|
Frequency respons/Tần số
|
10Hz – 40kHz
|
Input Impedance/Trở kháng
|
32 Ohm
|
Sensitivity/Độ nhạy
|
101dB SPL/V @1kHz
|
Jack/Jack cắm
|
jack plug 3.5mm
|
Net weight/Trọng lượng
|
19.5g
|
Audio cable/Cáp nối audio
|
3.5mm gold plated connector
|
Max. input power
|
20mW
|
|