So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
DeepCool Macube 110

DeepCool Macube 110

1.090.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 400mm×225mm×431mm(L×W×H) 183 x 356.7 x 445.8 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" Drive Bays
2x 5.25" DRIVE BAYS (exposed), 5x 3.5" DRIVE BAYS (hidden)
Khay mở rộng 4
Mainboard hỗ trợ Mini-ITX / Micro-ATX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp ATX PS2 Standard ATX PS2
I/O Panel USB3.0×2、Audio×1 2x USB 2.0, 1x Audio (Support Intel HD Audio / AC 97), IEEE 1394a (optional), 1x eSATA
Kích cỡ nguồn hỗ trợ 160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ 320 mm 250mm (w/ HDD cage), 363mm (w/o HDD cage)
Hỗ trợ CPU Cooler 165 mm 148mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 120mm×3/140mm×2
Mặt hông 1x 90mm
Mặt trên 120mm×2/140mm×2
Mặt sau 1×120mm DC fan (có sẵn)
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120/140/240/280 1x 120mm
Mặt trên 120/140/240/280
Mặt sau 120 1x 90mm, 1x 80mm
DeepCool Macube 110

DeepCool Macube 110

1.090.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
400mm×225mm×431mm(L×W×H) 183 x 356.7 x 445.8 mm
Khay ổ cứng
  • 2 x 3.5" Drive Bays
  • 2 x 2.5" Drive Bays
2x 5.25" DRIVE BAYS (exposed), 5x 3.5" DRIVE BAYS (hidden)
Khay mở rộng
4
Mainboard hỗ trợ
Mini-ITX / Micro-ATX Micro ATX, Mini ITX
Nguồn cung cấp
ATX PS2 Standard ATX PS2
I/O Panel
USB3.0×2、Audio×1 2x USB 2.0, 1x Audio (Support Intel HD Audio / AC 97), IEEE 1394a (optional), 1x eSATA
Kích cỡ nguồn hỗ trợ
160 mm
Kích cỡ VGA hỗ trợ
320 mm 250mm (w/ HDD cage), 363mm (w/o HDD cage)
Hỗ trợ CPU Cooler
165 mm 148mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
120mm×3/140mm×2
Mặt hông
1x 90mm
Mặt trên
120mm×2/140mm×2
Mặt sau
1×120mm DC fan (có sẵn)
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120/140/240/280 1x 120mm
Mặt trên
120/140/240/280
Mặt sau
120 1x 90mm, 1x 80mm