Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước vật lý |
582 x 294 x 596 mm |
306 x 639 x 651 mm |
Khay ổ cứng |
- 2.5” x 4 or 3.5”x 4 (HDD Rack)
- Hidden: 2.5”x 6 or 3.5” x 3
|
- Khay 5.25”
- 1
- Khay 3.5''
- 2
- Khay 2.5”
- 2
|
Khay mở rộng |
8 |
8 |
Mainboard hỗ trợ |
E-ATX, ATX, Micro ATX, Mini ITX |
Mini-ITX, Micro-ATX, ATX, E-ATX |
I/O Panel |
USB 3.0 x 2, USB 2.0 x 2, HD Audio x 1, Type-C x 1 |
USB 3.1 Gen 2 Type C × 1, USB 3.0 × 4, Audio × 1, Mic × 1 (hỗ trợ HD Audio), nút điều khiển tốc độ quạt và đèn RGB |
Kích cỡ nguồn hỗ trợ |
220 mm (Without Bottom Fan) |
|
Kích cỡ VGA hỗ trợ |
- 310 mm (With HDD Rack)
- 410 mm (Without HDD Rack)
|
490mm |
Hỗ trợ CPU Cooler |
200 mm |
198mm |
Hỗ trợ quạt |
Mặt trước |
3 x 120mm, 3 x 140mm, 2 x 200mm |
140mm fan x 2, 1200RPM |
Mặt trên |
3 x 120mm, 2 x 140mm, 2 x 200mm |
|
Mặt đáy |
2 x 120mm |
|
Mặt sau |
1 x 120mm, 1 x 140mm |
140mm fan x 1, 1200RPM |
Hỗ trợ các khe tản nhiệt |
Mặt trước |
1 x 360mm, 1 x 420mm, 1 x 360mm (For 200mm fan) |
|
Mặt hông |
1 x 360mm, 1 x 420mm (AIO: 1 x360mm, 1 x 280mm) |
|
Mặt trên |
1 x 280mm, 1 x 360mm |
|
Mặt sau |
1 x 120mm, 1 x 140mm |
|
Mặt đáy |
1 x 240mm |
|