So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Alder Lake Intel Core thế hệ thứ 12
Loại CPU Intel Core i5-1235U
Số nhân / luồng 10/12
L3 Cache 12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU 3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo ) 4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình 14.0-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình Non-touch screen, 14.0-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD 1x STD 2.5” SATA HDD
SSD 1x M.2 2280 PCIe 3.0x2
RAM 8GB DDR4 on board
Loại RAM DDR4
Số khe cắm RAM 1x DDR4 SO-DIMM slot
Hỗ trợ RAM tối đa 40GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Đồ họa Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
Các cổng kết nối khác
  • 1x M.2 2280 PCIe 4.0x4
  • 1x STD 2.5” SATA HDD
CD/DVD External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Camera sau
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ Micro SD card reader
Loại bàn phím Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
TrackPad Support NumberPad
USB 2.0 1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C 1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt 1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
  • 1x HDMI 1.4
  • 1x VGA Port (D-Sub)
VGA (D-Sub) 1x VGA Port (D-Sub)
RJ45 1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack 1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 42WHrs
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Alder Lake Intel Core thế hệ thứ 12
Loại CPU
Intel Core i5-1235U
Số nhân / luồng
10/12
L3 Cache
12 MB Intel® Smart Cache
Tốc độ CPU
3.30 GHz
Tốc độ tối đa ( Turbo )
4.40 GHz
Màn Hình
Kích thước màn hình
14.0-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
Non-touch screen, 14.0-inch, FHD (1920 x 1080) 16:9, Anti-glare display, LED Backlit, 220nits, NTSC: 45%, Screen-to-body ratio:84 %
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
HDD
1x STD 2.5” SATA HDD
SSD
1x M.2 2280 PCIe 3.0x2
RAM
8GB DDR4 on board
Loại RAM
DDR4
Số khe cắm RAM
1x DDR4 SO-DIMM slot
Hỗ trợ RAM tối đa
40GB
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Đồ họa Intel Iris Xe Graphics
Thiết kế Card
Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
  • Built-in speaker
  • Built-in array microphone
  • with Cortana support
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax)+BT5.2 (Dual band) 2*2
Các cổng kết nối khác
  • 1x M.2 2280 PCIe 4.0x4
  • 1x STD 2.5” SATA HDD
CD/DVD
External DVD writer 8X (Tùy cấu hình)
Webcam
  • 720p HD camera
  • Without camera
  • With privacy shutter
Camera sau
  • 720p HD camera
  • With privacy shutter
Khe đọc thẻ nhớ
Micro SD card reader
Loại bàn phím
Bàn phím tiêu chuẩn
Đèn bàn phím
TrackPad
Support NumberPad
USB 2.0
1x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2x USB 3.2 Gen 2 Type-A
USB-C
1x USB 3.2 Gen 1 Type-C support display / power delivery
USB-C Thunderbolt
1x Thunderbolt™ 4 supports display / power delivery
HDMI
  • 1x HDMI 1.4
  • 1x VGA Port (D-Sub)
VGA (D-Sub)
1x VGA Port (D-Sub)
RJ45
1x RJ45 Gigabit Ethernet
3.5mm Audio Jack
1x 3.5mm Combo Audio Jack
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 42WHrs
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.45 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm