Khuyến mãi |
|
|
Công nghệ AX |
Có |
|
Tăng tốc |
- OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
- Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
- Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
- Băng thông 20/40/80 MHz
|
|
Nút bấm |
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn |
|
Nguồn điện |
- Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
- Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5A
|
|
AiMesh |
|
|
Alexa |
|
|
AiProtection |
|
|
Kiểm soát Trẻ nhỏ |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
|
212 x 156 x 266 ~ mm (WxDxH) (Without Bezel) |
Trọng lượng |
|
313 g |
Vi xử lý |
Mã kép (4 VPE) |
|
Bộ nhớ |
|
|
Hệ thống hỗ trợ |
|
- Windows® 10
- Windows® 8.1
- Windows® 8
- Windows® 7
- Mac OS X 10.1
- Mac OS X 10.4
- Mac OS X 10.5
- Mac OS X 10.6
- Mac OS X 10.7
- Mac OS X 10.8
|
Số anten |
Gắn Ngoài Ăng-ten x 4 |
Ăng ten cố định x 4 |
Tính năng hỗ trợ |
|
- Router app
- SmartQoS
- - WMM
- - User definable rules for IP/MAC/Port
- - Upload and download bandwidth management
- - ACK/SYN/FIN/RST/ICMP with highest priority
- Parental Control
- Guest Network : 2.4 GHz x 3
- VPN server : PPTP Server
- VPN client : PPTP client, L2TP client
- VPN Pass-Though :IPSec, PPTP, L2TP
|
Bảo mật |
Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal |
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS support |
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- IEEE 802.11a
- IEEE 802.11b
- IEEE 802.11g
- WiFi 4 (802.11n)
- WiFi 5 (802.11ac)
- WiFi 6 (802.11ax)
- IPv4
- IPv6
|
|
Tốc độ |
- 802.11a : tối đa 54 Mbps
- 802.11b : tối đa 11 Mbps
- 802.11g : tối đa 54 Mbps
- WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
- WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
- 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
- 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
|
- 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
- 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
- 802.11n 256QAM : up to 800 Mbps
|
Hiệu năng WIFI |
|
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n |
Độ phủ sóng |
|
Những ngôi nhà lớn |
Băng tần phát sóng |
|
2.4 GHz 4 x 4 |
Beamforming |
|
|
Tường lửa & quản lý truy nhập |
|
|
Quản lý |
- Chế độ hoạt động :Access Point, Media Bridge, Repeater, Router
- Hệ điều hành :ASUSWRT
|
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP |
|
Cổng kết nối |
Ethernet |
|
RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4 |
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit |
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4 |
|