So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước 212 x 156 x 266 ~ mm (WxDxH) (Without Bezel)
Trọng lượng 313 g
Hệ thống hỗ trợ
  • Windows® 10
  • Windows® 8.1
  • Windows® 8
  • Windows® 7
  • Mac OS X 10.1
  • Mac OS X 10.4
  • Mac OS X 10.5
  • Mac OS X 10.6
  • Mac OS X 10.7
  • Mac OS X 10.8
Số anten Ăng ten cố định x 4
Tính năng hỗ trợ
  • Router app
  • SmartQoS
  • - WMM
  • - User definable rules for IP/MAC/Port
  • - Upload and download bandwidth management
  • - ACK/SYN/FIN/RST/ICMP with highest priority
  • Parental Control
  • Guest Network : 2.4 GHz x 3
  • VPN server : PPTP Server
  • VPN client : PPTP client, L2TP client
  • VPN Pass-Though :IPSec, PPTP, L2TP
Bảo mật 64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS support
Hiệu năng
Tốc độ
  • 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
  • 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11n 256QAM : up to 800 Mbps
Hiệu năng WIFI IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Độ phủ sóng Những ngôi nhà lớn
Băng tần phát sóng 2.4 GHz 4 x 4
Cổng kết nối
Ethernet RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
212 x 156 x 266 ~ mm (WxDxH) (Without Bezel)
Trọng lượng
313 g
Hệ thống hỗ trợ
  • Windows® 10
  • Windows® 8.1
  • Windows® 8
  • Windows® 7
  • Mac OS X 10.1
  • Mac OS X 10.4
  • Mac OS X 10.5
  • Mac OS X 10.6
  • Mac OS X 10.7
  • Mac OS X 10.8
Số anten
Ăng ten cố định x 4
Tính năng hỗ trợ
  • Router app
  • SmartQoS
  • - WMM
  • - User definable rules for IP/MAC/Port
  • - Upload and download bandwidth management
  • - ACK/SYN/FIN/RST/ICMP with highest priority
  • Parental Control
  • Guest Network : 2.4 GHz x 3
  • VPN server : PPTP Server
  • VPN client : PPTP client, L2TP client
  • VPN Pass-Though :IPSec, PPTP, L2TP
Bảo mật
64-bit WEP, 128-bit WEP, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Enterprise , WPS support
Hiệu năng
Tốc độ
  • 802.11b : 1, 2, 5.5, 11 Mbps
  • 802.11g : 6,9,12,18,24,36,48,54 Mbps
  • 802.11n 256QAM : up to 800 Mbps
Hiệu năng WIFI
IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
Độ phủ sóng
Những ngôi nhà lớn
Băng tần phát sóng
2.4 GHz 4 x 4
Cổng kết nối
Ethernet
RJ45 for 10/100/1000 BaseT for WAN x 1, RJ45 for 10/100/1000 BaseT for LAN x 4