So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
    • Chuẩn cắm: PCI-E
    • Tốc độ LAN: 10 Gigabit
    • Cổng kết nối: 1 Cổng

- Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao.

- Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch.

- Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel.

- Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn.

- Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.

PHẦN CỨNG
Interface 1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN/PoE Port
Button 1 *RST button
Power Supply IEEE 802.3af/at PoE Power Supply
LED Indicator 1*Status (Three Colors)
Antenna 2 *internal antennas
Dimensions (D x H) 9.6 x 2.2 in. (245 x 55 mm)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Standards IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
RF Frequency 2.4GHz/5GHz
Data Rate 5GHz: 433Mbps
2.4GHz: 300Mbps
EIRP < 27dBm
Wireless Security 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Reception Sensitivity (2.4G) 11b:<-79dbm
11g:<-68dbm
11n: HT20<-65dbm HT40:<-61dbm
Reception Sensitivity (5G) 11a:<-68dbm
11ac: HT20<-65dbm HT40:<-61dbm HT80:<-51dbm
PHẦN MỀM
Operation Mode Bridge Mode
Repeater Mode
Network LAN Status
LAN Settings
Wireless (2.4GHz/5GHz) Wireless Status
Basic Setting
Multiple APs
MAC Authentication
WDS Setting
Advanced Setting
Management System Log
Administrator Setup
Firmware Upgrade
System Time
Configuration backup/restore
Misc Setup
Package Contents CA750 Wireless Ceiling Mount AP*1
Quick Installation Guide *1
Environment Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
    • Chuẩn cắm: PCI-E
    • Tốc độ LAN: 10 Gigabit
    • Cổng kết nối: 1 Cổng

- Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao.

- Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch.

- Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel.

- Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn.

- Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.

PHẦN CỨNG
Interface 1 *100BaseTX (Auto MDI/MDIX) LAN/PoE Port
Button 1 *RST button
Power Supply IEEE 802.3af/at PoE Power Supply
LED Indicator 1*Status (Three Colors)
Antenna 2 *internal antennas
Dimensions (D x H) 9.6 x 2.2 in. (245 x 55 mm)
TÍNH NĂNG KHÔNG DÂY
Standards IEEE 802.11ac, IEEE 802.11a IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n
RF Frequency 2.4GHz/5GHz
Data Rate 5GHz: 433Mbps
2.4GHz: 300Mbps
EIRP < 27dBm
Wireless Security 64/128-bit WEP, WPA/WPA2, WPA-PSK/WPA2-PSK (TKIP/AES)
Reception Sensitivity (2.4G) 11b:<-79dbm
11g:<-68dbm
11n: HT20<-65dbm HT40:<-61dbm
Reception Sensitivity (5G) 11a:<-68dbm
11ac: HT20<-65dbm HT40:<-61dbm HT80:<-51dbm
PHẦN MỀM
Operation Mode Bridge Mode
Repeater Mode
Network LAN Status
LAN Settings
Wireless (2.4GHz/5GHz) Wireless Status
Basic Setting
Multiple APs
MAC Authentication
WDS Setting
Advanced Setting
Management System Log
Administrator Setup
Firmware Upgrade
System Time
Configuration backup/restore
Misc Setup
Package Contents CA750 Wireless Ceiling Mount AP*1
Quick Installation Guide *1
Environment Operating Temperature: 0℃~40 ℃ (32 ℉~104℉)
Storage Temperature: -40℃~70 ℃ (-40 ℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~90% non-condensing