So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
    • Chuẩn cắm: PCI-E
    • Tốc độ LAN: 10 Gigabit
    • Cổng kết nối: 1 Cổng

- Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao.

- Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch.

- Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel.

- Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn.

- Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.

PHẦN CỨNG
Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
Interface 16*10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ-45 Ports (Auto MDI/MDIX)
Power Supply 100V~240VAC, 50/60Hz
Dimensions 440mm x 160mm x 44.6mm (L x W x H)
LED Power, Link/Activity
MAC Address Learning Auto-learning, auto update
MAC Address Table 8K
Network Media 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.)
EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
1000Base-T: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
Frame Filtering 10Mbps: 14,880pps
100Mbps: 148,800pps
1000Mbps: 1,488,000pps
Backup Bandwidth 32Gbps
Transmission Method Store-and-forward
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing

Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
    • Chuẩn cắm: PCI-E
    • Tốc độ LAN: 10 Gigabit
    • Cổng kết nối: 1 Cổng

- Kết nối mạng 10Gbps siêu nhanh – Tận hưởng tốc độ truyền dữ liệu nhanh hơn tới 10 lần cho các tác vụ cần băng thông cao.

- Tương thích hoàn toàn – XG-C100C tương thích với các chuẩn mạng hiện tại, bao gồm 10/5/2.5/1Gbps và 100Mbps để tương thích ngược liền mạch.

- Hỗ trợ Windows và Linux – tương thích linh hoạt với các hệ điều hành Windows 10/8.1/8 và Linux Kernel.

- Cổng RJ45 giúp dễ dàng chuyển đổi – Dễ dàng nâng cấp lên mạng 10Gbps bằng cáp đồng tiêu chuẩn.

- Ưu tiên chơi game – Công nghệ Quality-of-Service (QoS) tích hợp cho phép ưu tiên băng thông và các gói trò chơi được hỗ trợ để có trải nghiệm chơi game mượt mà.

PHẦN CỨNG
Standards IEEE 802.3, IEEE 802.3u, IEEE 802.3ab, IEEE 802.3x
Interface 16*10/100/1000Mbps auto-negotiation RJ-45 Ports (Auto MDI/MDIX)
Power Supply 100V~240VAC, 50/60Hz
Dimensions 440mm x 160mm x 44.6mm (L x W x H)
LED Power, Link/Activity
MAC Address Learning Auto-learning, auto update
MAC Address Table 8K
Network Media 10Base-T: UTP Cat 3, 4, 5 cable (100m, max.)
EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
100Base-Tx: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
EIA/TIA-568 100Ω STP (100m max.)
1000Base-T: UTP Cat 5, 5e cable (100m, max.)
Frame Filtering 10Mbps: 14,880pps
100Mbps: 148,800pps
1000Mbps: 1,488,000pps
Backup Bandwidth 32Gbps
Transmission Method Store-and-forward
Environment Operating Temperature: 0℃~40℃ (32℉~104℉)
Storage Temperature: -40~70℃ (-40℉~158℉)
Operating Humidity: 10%~90% non-condensing
Storage Humidity: 5%~95% non-condensing