Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
LGA1700 |
1151 |
Chipset |
Chipset Intel® B760 |
Intel® Z390 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- Socket Intel® LGA1700 dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 và Intel® Core™ thế hệ 12, Pentium® Gold và Celeron®.
- Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0
|
9th / 8th Gen Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
1 x 128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI3.0, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1 |
OS hỗ trợ |
|
Windows® 10 64-bit |
Kích cỡ |
- Hình dạng ATX
- 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)
|
- ATX Form Factor
- 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)
|
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
128 GB |
64 GB |
Số khe cắm |
4 x DIMM |
4 |
Kênh bộ nhớ |
Dual Channel |
Dual |
RAM |
DDR5 7800(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/5400/5200/5000/4800 MHz bộ nhớ Non-ECC, Un-buffered |
DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3333(O.C.)/3300(O.C.)/3200(O.C.)/3000(O.C.)/2800(O.C.)/2666/2400/2133 MHz |
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080 |
ROG SupremeFX 8-Channel High Definition Audio CODEC S1220 |
Công nghệ đa card đồ họa |
|
- Supports NVIDIA® 2-Way SLI™ Technology
- Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
|
Kết Nối Mạng |
LAN |
- 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
- ASUS LANGuard
|
- Intel® I219V, 1 x Gigabit LAN Controller(s), Dual interconnect between the Integrated Media Access Controller (MAC) and Physical Layer (PHY)
- Anti-surge LANGuard
- ROG GameFirst Technology
|
Bluetooth |
Bluetooth® v5.3 |
|
Kết nối Wireless |
- Wi-Fi 6E
- 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
|
|
Cổng Kết Nối |
PS/2 keyboard/ mouse combo port |
|
|
RJ45 |
|
|
USB 2.0 |
Hai header USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 |
|
USB 3.1 |
|
- Mặt trước: 1 x (Gen 2, Type A)
- Mặt sau: 3 x (Gen 2, Type A), 2 x (Gen 1, Type A)
|
USB 3.2 |
- 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C®)
- 1 x USB 3.2 Gen 2 (1 cổng Type-A)
- 6 x USB 3.2 Gen 1 (6 cổng Type-A)
- 1 x Cổng kết nối USB 3.2 Gen 2
- Header USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
|
|
USB-C |
|
Mặt sau: 1 x (USB 3.1 Gen 2) |
Cổng Audio |
|
5 x Gold-plated audio jacks + 1 x Optical S/PDIF out |
HDMI |
1 x HDMI® port* |
|
Display Port |
1 x DisplayPort |
|
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- Liên quan đến quạt và làm mát
- 1 x header quạt CPU 4 chân
- 1 x header quạt CPU OPT 4 chân
- 1 x header bơm AIO quạt 4 chân
- 4 x header quạt khung máy 4 chân
- Liên quan đến điện năng
- 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 8 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 4 chân
- Liên quan đến lưu trữ
- 3 khe M.2 (Key M)
- 4 cổng SATA 6Gb/s.
- USB
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®)
- Header USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1.
- Hai header USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0.
- Phụ kiện khác
- 3 x Header Gen 2 Addressable được điều khiển bởi Aura
- 1 x Header Aura RGB
- 1 x Header âm thanh trước (AAFP)
- 1 x 20-3 pin System Panel header với Chassis intrude function
- 1 x Header cảm biến nhiệt độ
- 1 x Thunderbolt ™ (USB4®) header
|
|
SATA III 6Gb/s |
4 x SATA 6Gb/s |
6 |
M.2 SLOT |
3 x M.2 slots |
2 |
PCI-E GEN |
- Bộ vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
- 1 x PCIe 5.0x16 (hỗ trợ x16 chế độ)
- Chipset Intel® B760
- 1 x PCIe 3.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
- 2 x PCIe 3.0 x1
|
|
PCI-EX1 |
|
3 |
PCI-EX16 |
|
3 |
Tính Năng Khác |
Tính năng đặc biệt khác |
- Extreme Engine Digi+
- - 5K Black Metallic Capacitors
- ASUS Q-Design
- - M.2 Q-Latch
- - PCIe Slot Q-Release
- - Q-DIMM
- - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá])
- - Q-Slot
- ASUS Thermal Solution
- - Bộ làm mát M.2
- - Tản nhiệt VRM
- ASUS EZ DIY
- - Nút BIOS FlashBack™
- - BIOS FlashBack™ LED
- - Nút Xóa CMOS
- - Bộ bảo vệ CPU Socket
- - ProCool
- - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
- - SafeSlot
- - SafeDIMM
- Aura Sync
- - Đầu cắm Aura RGB
- - Cổng RGB Addressable Gen 2
|
|
RAID |
|
Support Raid 0, 1, 5, 10 |