So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 24.5 inch 31.5-inch 1800R Curvature
Độ phân giải FHD (1920x1080) 2K 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178°
Độ sáng 400 cd/㎡ 250 cd/m²
Tấm nền IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh 0.2830mm
Độ tương phản động 100,000,000:1
Độ phản hồi 1ms(GTG) 4 ms
Tần số làm tươi 240Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • 1/4" Tripod Socket : Yes
  • Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
  • Swivel : Yes (+25° ~ -25°)
  • Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise)
  • Height Adjustment : 0~110mm
  • VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • Kensington Lock : Yes
Gập/Xoay/Chỉnh độ cao: -5 - 15 độ
Chuẩn màu 120% sRGB 88% NTSC
Tỉ lệ tương phản 1000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort 1.2
HDMI 1 x HDMI 2.0
USB-C 1 x USB-C (xuất hình, Power Delivery : 15W)
USB 3.0 USB Hub : 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3.5mm
DVI-D
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR HDR10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
24.5 inch 31.5-inch 1800R Curvature
Độ phân giải
FHD (1920x1080) 2K 2560 x 1440
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178°
Độ sáng
400 cd/㎡ 250 cd/m²
Tấm nền
IPS VA
Kích cỡ điểm ảnh
0.2830mm
Độ tương phản động
100,000,000:1
Độ phản hồi
1ms(GTG) 4 ms
Tần số làm tươi
240Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • 1/4" Tripod Socket : Yes
  • Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
  • Swivel : Yes (+25° ~ -25°)
  • Pivot : Yes (0° ~ 90° Clockwise)
  • Height Adjustment : 0~110mm
  • VESA Wall Mounting : 100x100mm
  • Kensington Lock : Yes
Gập/Xoay/Chỉnh độ cao: -5 - 15 độ
Chuẩn màu
120% sRGB 88% NTSC
Tỉ lệ tương phản
1000:1 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7 triệu màu 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort 1.2
HDMI
1 x HDMI 2.0
USB-C
1 x USB-C (xuất hình, Power Delivery : 15W)
USB 3.0
USB Hub : 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
3.5mm
DVI-D
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
HDR
HDR10