So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
FiiO M9

FiiO M9

0 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Hệ điều hành Linux
Chip sử dụng SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P
  • SoC: Samsung Exynos 7270
  • DAC:AK4490EN*2
  • FPGA:A3P030
  • LPF:OPA1612
  • BUF:OPA1622*2
  • Bluetooth chip:SAMSUNG S5N5C10B01-6330
Dung lượng bộ nhớ Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
  • ROM: 4 GB
  • RAM: 768 MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD: lên đến 2 TB
Màn hình 3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
  • 3.2 inches (480×800)
  • LG IPS screen
  • 16 triệu màu
  • 5-finger multi-touch
Kích thước 95.8 x 45.4 x 10.4 mm 60 x 106 x 13.3 mm
Nút bấm Physical button+touch screen Nút vật lý + Cuộn âm lượng bên cạnh + Màn hình cảm ứng
Dung lượng pin
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
  • Thời gian phát nhạc: 10 giờ
  • Thời gian deep sleep: khoảng 45 ngày
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • 2350mAh Li-polymer battery
Cân nặng 70 g khoảng 133g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC ES9218P
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR ) ≥117dB (A-weighted) ≥117dB (A-weighted)
Tần số đáp ứng 20Hz~90 kHz (-3dB) 5Hz~80 kHz (-3dB)
THD+N <0.001% (1kHz/32Ω) <0.002% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
Trở kháng nguồn ra <0.3Ω <2Ω
Chuẩn kết nối
Wi-Fi 2.4G, WiFi transmission supported
Bluetooth® Bluetooth 4.2 (aptX/aptX-HD)
Line-out ( 3.5mm ) 3.5mm single-ended
USB Type-C Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio)
Định dạng hỗ trợ
DSD DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”) DSD64, 128 (iso”“.dsf”,“.dff”)
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
  • Fast - Normal - High: 192 kHz/24 bit
  • Extra High - Insane: 48kHz/24 bit
FLAC 384kHz/24 bit 192 kHz/24 bit
WAV 384 kHz/32 bit 192 kHz/64 bit
AIFF 192 kHz/32bit 192 kHz/24 bit
WMA WMA Lossless: 96 kHz/24 bit Lossless: 96 kHz/24 bit
AAC
OGG
MP3
Apple Lossless 192 kHz/24 bit 192 kHz/24 bit
FiiO M9

FiiO M9

0 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Hệ điều hành
Linux
Chip sử dụng
SoC: Ingenic X1000E; DAC: ES9218P
  • SoC: Samsung Exynos 7270
  • DAC:AK4490EN*2
  • FPGA:A3P030
  • LPF:OPA1612
  • BUF:OPA1622*2
  • Bluetooth chip:SAMSUNG S5N5C10B01-6330
Dung lượng bộ nhớ
Micro SD/TFcard 64MB (hỗ trợ lên đến 2TB)
  • ROM: 4 GB
  • RAM: 768 MB
  • Hỗ trợ thẻ nhớ Micro SD: lên đến 2 TB
Màn hình
3.46 inches; 262k color; TFT 340*800
  • 3.2 inches (480×800)
  • LG IPS screen
  • 16 triệu màu
  • 5-finger multi-touch
Kích thước
95.8 x 45.4 x 10.4 mm 60 x 106 x 13.3 mm
Nút bấm
Physical button+touch screen Nút vật lý + Cuộn âm lượng bên cạnh + Màn hình cảm ứng
Dung lượng pin
  • 1000mAh
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • Thời gian deep sleep: 35 ngày
  • Thời gian nghe qua cổng 3.5mm: > 15h
  • Thời gian phát nhạc: 10 giờ
  • Thời gian deep sleep: khoảng 45 ngày
  • Thời gian sạc: <2h (DC5V/2A)
  • 2350mAh Li-polymer battery
Cân nặng
70 g khoảng 133g
Tính năng khác
  • 1、3.5 inch bezel-less touchscreen
  • 2、Full-touch gesture operation
  • 3、USB Audio
  • 4、USB DAC
  • 5、eBook
  • 6、HD recording
  • 7、Picture preview
  • 8、Built-in calculator
Hiệu năng âm thanh
DAC
ES9218P
Tỉ lệ tín hiệu nhiễu ( SNR )
≥117dB (A-weighted) ≥117dB (A-weighted)
Tần số đáp ứng
20Hz~90 kHz (-3dB) 5Hz~80 kHz (-3dB)
THD+N
<0.001% (1kHz/32Ω) <0.002% (1kHz/10kΩ)
Công suất nguồn ra
  • ≥92mW(16Ω / THD+N<1%)
  • ≥75mW(32Ω / THD+N<1%)
  • ≥8mW(300Ω / THD+N<1%)
Trở kháng nguồn ra
<0.3Ω <2Ω
Chuẩn kết nối
Wi-Fi
2.4G, WiFi transmission supported
Bluetooth®
Bluetooth 4.2 (aptX/aptX-HD)
Line-out ( 3.5mm )
3.5mm single-ended
USB Type-C
Two-way Type C USB2.0(charging/data transmisson/USB DAC/USB Audio)
Định dạng hỗ trợ
DSD
DSD64,128(“.iso”“.dsf”,“.dff”) DSD64, 128 (iso”“.dsf”,“.dff”)
APE
  • Fast: 384 kHz/24 bit
  • Normal: 96 kHz/24 bit
  • High: 96kHz/24 bit
  • Extra High, Insane: non-support
  • Fast - Normal - High: 192 kHz/24 bit
  • Extra High - Insane: 48kHz/24 bit
FLAC
384kHz/24 bit 192 kHz/24 bit
WAV
384 kHz/32 bit 192 kHz/64 bit
AIFF
192 kHz/32bit 192 kHz/24 bit
WMA
WMA Lossless: 96 kHz/24 bit Lossless: 96 kHz/24 bit
AAC
OGG
MP3
Apple Lossless
192 kHz/24 bit 192 kHz/24 bit