So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Wireless + USB
Loại cảm biến ROG AimPoint SteelSeries TrueMove3+ Dual Sensor System
Số nút bấm 5 7
Độ bền SteelSeries Switch, rated for 60 million clicks
Đèn LED 8 RGB Zones, Independently Controlled
Tracking
DPI 36000 12000
Khả năng tăng tốc 50G
Tốc độ tối đa 650IPS 350+, on SteelSeries QcK surfaces
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB ) 1ms
Tốc độ phản hồi ( Không dây ) 1ms
Công nghệ không dây Công nghệ không dây ROG SpeedNova
Microprocessor 32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn lên đến 24 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày ) 127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 131 x 62 - 69 x 27 mm
Trọng lượng 54g (không có cáp và USB dongle)
  • 121 g (không bao gồm cáp)
  • Có thể tùy chỉnh lên đến 153 g
Chiều dài dây 2 m
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kết nối
  • USB 2.0 (TypeC sang TypeA)
  • Bluetooth 5.1
  • RF 2.4GHz
Wireless + USB
Loại cảm biến
ROG AimPoint SteelSeries TrueMove3+ Dual Sensor System
Số nút bấm
5 7
Độ bền
SteelSeries Switch, rated for 60 million clicks
Đèn LED
8 RGB Zones, Independently Controlled
Tracking
DPI
36000 12000
Khả năng tăng tốc
50G
Tốc độ tối đa
650IPS 350+, on SteelSeries QcK surfaces
Độ phản hồi
Tốc độ phản hồi ( USB )
1ms
Tốc độ phản hồi ( Không dây )
1ms
Công nghệ không dây
Công nghệ không dây ROG SpeedNova
Microprocessor
32-bit ARM
Thời lượng pin
Không đèn
lên đến 24 giờ
Kích thước vật lý
Kích thước ( Dài x Ngang x Dày )
127.5(L) x 63.7(w) x 39.6(H) mm 131 x 62 - 69 x 27 mm
Trọng lượng
54g (không có cáp và USB dongle)
  • 121 g (không bao gồm cáp)
  • Có thể tùy chỉnh lên đến 153 g
Chiều dài dây
2 m