So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket LGA1700 socket 1151
Chipset Intel® B760 Express Chipset Intel® Z370
CPU (hỗ trợ tối đa) Support for the 13th and 12thGeneration Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS
  • 1 x 128 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI 3.1, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1, BIOS đa ngôn ngữ, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 Thuật sĩ Hiệu chỉnh EZ, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 Chụp màn hình,và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect).
OS hỗ trợ Windows® 10 64-bit
Kích cỡ Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm
  • Dạng thiết kế mATX
  • 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 64GB
Số khe cắm 4
Kênh bộ nhớ Dual channel memory architecture Kênh đôi
RAM Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® Audio CODEC
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
Kết Nối Mạng
LAN Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps)
  • Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN
  • LANGuard chống đột biến điện
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • x 24-pin ATX main power connector
  • 1 x 8-pin ATX 12V power connector
  • 1 x CPU fan header
  • 2 x system fan headers
  • 1 x RGB LED strip header
  • 2 x M.2 Socket 3 connectors
  • 4 x SATA 6Gb/s connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x S/PDIF Out header
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers
  • 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  • 1 x serial port header
  • 1 x Clear CMOS jumper
PS/2 keyboard/ mouse combo port
RJ45 1 x RJ-45 port
USB 2.0 6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
USB 3.1
USB 3.2 6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
USB-C
Cổng Audio
DVI-D
HDMI 1 x HDMI port
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 2 x USB 2.0/1.1 ports
  • 1 x D-Sub port
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 3 x audio jacks
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8/x4+x4) *
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4)
  • 2 x PCIe 3.0/2.0 x1
SATA III 6Gb/s 4 x SATA 6Gb/s connectors 4 x kết nối SATA 6Gb / s
M.2 SLOT
  • CPU:
  • - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
  • Chipset:
  • - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
  • 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
PCI-EX1 1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1
PCI-EX16 1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16
Tính Năng Khác
I/O Controller iTE® I/O Controller Chip
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X Protection III :
  • - ASUS SafeSlot Core: Khe cắm PCIe được gia cố giúp ngăn hư hại
  • - ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện!
  • - Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
  • - Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa!
  • - ASUS DIGI+ VRM: 9 pha thiết kế điện năng số
  • ASUS OptiMem:
  • - Optimem (Tăng cường độ ổn định DDR4)
  • ASUS EPU :
  • - EPU
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
  • - Thiết kế thời trang, không quạt với giải pháp tản nhiệt mới & giải pháp tản nhiệt MOS.
  • - Lõi ASUS Fan Xpert 4
  • ASUS EZ DIY :
  • - ASUS O.C. Tuner
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
  • Tích hợp M.2 (Công nghệ truyền tải dữ liệu mới nhất cho tốc độ truyền tải lên đến 32Gb/s)
RAID RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
LGA1700 socket 1151
Chipset
Intel® B760 Express Chipset Intel® Z370
CPU (hỗ trợ tối đa)
Support for the 13th and 12thGeneration Intel® Core™, Pentium® Gold and Celeron® Processors
BIOS
  • 1 x 128 Mbit flash
  • Use of licensed AMI UEFI BIOS
  • PnP 1.0a, DMI 2.7, WfM 2.0, SM BIOS 2.7, ACPI 5.0
128 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, DMI 3.1, SM BIOS 3.1, ACPI 6.1, BIOS đa ngôn ngữ, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 Thuật sĩ Hiệu chỉnh EZ, F6 Kiểm soát Qfan, F3 Mục Ưa thích, Lần chỉnh sửa cuối cùng, F12 Chụp màn hình,và thông tin bộ nhớ ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect).
OS hỗ trợ
Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
Micro ATX Form Factor; 23.0cm x 21.5cm
  • Dạng thiết kế mATX
  • 9.6 inch x 9.6 inch ( 24.4 cm x 24.4 cm )
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
64GB
Số khe cắm
4
Kênh bộ nhớ
Dual channel memory architecture Kênh đôi
RAM
Support for DDR4 3200/3000/2933/2666/2400/2133 MT/s memory modules
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
  • Realtek® Audio CODEC
  • High Definition Audio
  • 2/4/5.1/7.1-channel
Kết Nối Mạng
LAN
Realtek® GbE LAN chip (1 Gbps/100 Mbps)
  • Intel® I219V, 1 x Bộ điều khiển Gigabit LAN
  • LANGuard chống đột biến điện
Cổng Kết Nối
Các cổng khác
  • x 24-pin ATX main power connector
  • 1 x 8-pin ATX 12V power connector
  • 1 x CPU fan header
  • 2 x system fan headers
  • 1 x RGB LED strip header
  • 2 x M.2 Socket 3 connectors
  • 4 x SATA 6Gb/s connectors
  • 1 x front panel header
  • 1 x front panel audio header
  • 1 x S/PDIF Out header
  • 1 x USB 3.2 Gen 1 header
  • 2 x USB 2.0/1.1 headers
  • 1 x Trusted Platform Module header (For the GC-TPM2.0 SPI/GC-TPM2.0 SPI 2.0 module only)
  • 1 x serial port header
  • 1 x Clear CMOS jumper
PS/2 keyboard/ mouse combo port
RJ45
1 x RJ-45 port
USB 2.0
6 x USB 2.0/1.1 ports (2 ports on the back panel, 4 ports available through the internal USB headers)
USB 3.1
USB 3.2
6 x USB 3.2 Gen 1 ports (4 ports on the back panel, 2 ports available through the internal USB header)
USB-C
Cổng Audio
DVI-D
HDMI
1 x HDMI port
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • 2 x USB 2.0/1.1 ports
  • 1 x D-Sub port
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 ports
  • 3 x audio jacks
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (x16, x8/x4+x4) *
  • 1 x PCIe 3.0/2.0 x16 (tối đa ở chế độ x4)
  • 2 x PCIe 3.0/2.0 x1
SATA III 6Gb/s
4 x SATA 6Gb/s connectors 4 x kết nối SATA 6Gb / s
M.2 SLOT
  • CPU:
  • - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2A_CPU)
  • Chipset:
  • - 1 x M.2 connector (Socket 3, M key, type 2280 PCIe 4.0 x4/x2 SSD support) (M2P_SB)
  • 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
  • 1 x Ổ cắm M.2 3 với M Key, hỗ trợ thiết bị lưu trữ kiểu 2242/2260/2280 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x4)
PCI-EX1
1 x PCI Express x1 slot, supporting PCIe 3.0 and running at x1
PCI-EX16
1 x PCI Express x16 slot, supporting PCIe 4.0 and running at x16
Tính Năng Khác
I/O Controller
iTE® I/O Controller Chip
Tính năng đặc biệt khác
  • ASUS 5X Protection III :
  • - ASUS SafeSlot Core: Khe cắm PCIe được gia cố giúp ngăn hư hại
  • - ASUS LANGuard: Bảo vệ chống đột biến điện mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện!
  • - Bảo vệ chống tăng quá áp của ASUS: Thiết kế điện năng bảo vệ mạch đẳng cấp thế giới
  • - Lưng I/O bằng thép không gỉ của ASUS: Khả năng chống ăn mòn tốt hơn 3 lần cho độ bền cao hơn nữa!
  • - ASUS DIGI+ VRM: 9 pha thiết kế điện năng số
  • ASUS OptiMem:
  • - Optimem (Tăng cường độ ổn định DDR4)
  • ASUS EPU :
  • - EPU
  • tính năng độc quyền của ASUS :
  • - AI Suite 3
  • - Ai Charger
  • Giải pháp giải nhiệt ASUS Quiet :
  • - Thiết kế thời trang, không quạt với giải pháp tản nhiệt mới & giải pháp tản nhiệt MOS.
  • - Lõi ASUS Fan Xpert 4
  • ASUS EZ DIY :
  • - ASUS O.C. Tuner
  • - ASUS CrashFree BIOS 3
  • - ASUS EZ Flash 3
  • - Chế độ EZ của ASUS UEFI BIOS
  • ASUS Q-Design :
  • - ASUS Q-Slot
  • - ASUS Q-DIMM
  • Tích hợp M.2 (Công nghệ truyền tải dữ liệu mới nhất cho tốc độ truyền tải lên đến 32Gb/s)
RAID
RAID 0, RAID 1, RAID 5, and RAID 10 support for SATA storage devices