Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Socket |
LGA1700 |
Intel® Socket 1151 |
Chipset |
Chipset Intel® B760 |
Intel® C246 |
CPU (hỗ trợ tối đa) |
- Socket Intel® LGA1700 dành cho bộ vi xử lý Intel® Core™ thế hệ 13 và Intel® Core™ thế hệ 12, Pentium® Gold và Celeron®.
- Hỗ trợ Intel® Turbo Boost Technology 2.0 và Intel® Turbo Boost Max Technology 3.0
|
Intel® Turbo Boost Technology 2.0 (tuỳ thuộc CPU hỗ trợ) |
BIOS |
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS |
|
Kích cỡ |
- Hình dạng ATX
- 12 inch x 9.6 inch (30.5 cm x 24.4 cm)
|
ATX (305 mm x 244 mm) |
Bộ Nhớ |
Bộ nhớ RAM tối đa |
128 GB |
128GB |
Số khe cắm |
4 x DIMM |
4 x DIMM |
Kênh bộ nhớ |
Dual Channel |
Kênh đôi |
RAM |
DDR5 7800(OC)/7000(OC)/6800(OC)/6600(OC)/6400(OC)/6200(OC)/6000(OC)/5800(OC)/5600/5400/5200/5000/4800 MHz bộ nhớ Non-ECC, Un-buffered |
- DDR4 2666/2400/2133 MHz ECC
- Hỗ trợ Intel® Extreme Memory Profile (XMP)
|
Đồ Họa và Âm Thanh |
Audio |
ROG SupremeFX 7.1 Surround Sound High Definition Audio CODEC ALC4080 |
Realtek® ALC S1220A |
Kết Nối Mạng |
LAN |
- 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
- ASUS LANGuard
|
|
Bluetooth |
Bluetooth® v5.3 |
|
Kết nối Wireless |
- Wi-Fi 6E
- 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
|
|
Cổng Kết Nối |
Các cổng khác |
|
- 1 x AAFP connector
- 1 x CPU Fan connector(s)
- 1 x CPU OPT Fan connector(s)
- 3 x Chassis Fan connector(s) ()
- 1 x Thermal sensor connector(s)
- 1 x Clear CMOS jumper(s)
- 1 x Node Connector(s)
- 1 x U.2 connector
- 1 x System panel connector
- 1 x COM port header
- 1 x AIO PUMP Header
|
RJ45 |
|
2 x mạng LAN (RJ45) |
USB 2.0 |
Hai header USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0 |
2 x đầu nối USB 2.0 (s) hỗ trợ 4 cổng USB 2.0 |
USB 3.1 |
|
- 3 x USB 3.1 Gen 2 (màu xanh dương) Type A
- 4 x USB 3.1 Gen 1 (màu xanh)
- 1 x USB 3.1 Gen 1 (tối đa 5Gb / giây) hỗ trợ 2 cổng USB 3.1 Gen 1 (19-pin)
|
USB 3.2 |
- 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C®)
- 1 x USB 3.2 Gen 2 (1 cổng Type-A)
- 6 x USB 3.2 Gen 1 (6 cổng Type-A)
- 1 x Cổng kết nối USB 3.2 Gen 2
- Header USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
|
|
USB-C |
|
1 x USB 3.1 Gen 2 Type-C |
HDMI |
1 x HDMI® port* |
1 x HDMI |
Display Port |
1 x DisplayPort |
1 x Display Port |
Kết Nối I/O Bên Trong |
Các khe cắm khác |
- Liên quan đến quạt và làm mát
- 1 x header quạt CPU 4 chân
- 1 x header quạt CPU OPT 4 chân
- 1 x header bơm AIO quạt 4 chân
- 4 x header quạt khung máy 4 chân
- Liên quan đến điện năng
- 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 8 chân
- 1 x đầu cắm nguồn +12V 4 chân
- Liên quan đến lưu trữ
- 3 khe M.2 (Key M)
- 4 cổng SATA 6Gb/s.
- USB
- 1 cổng USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®)
- Header USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1.
- Hai header USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0.
- Phụ kiện khác
- 3 x Header Gen 2 Addressable được điều khiển bởi Aura
- 1 x Header Aura RGB
- 1 x Header âm thanh trước (AAFP)
- 1 x 20-3 pin System Panel header với Chassis intrude function
- 1 x Header cảm biến nhiệt độ
- 1 x Thunderbolt ™ (USB4®) header
|
|
SATA III 6Gb/s |
4 x SATA 6Gb/s |
4 x SATA 6Gb/s |
M.2 SLOT |
3 x M.2 slots |
- 1 x M.2_1 Socket 3, M-Key,hỗ trợ thiết bị lưu trữ loại 2242/2260/2280/22110 (chế độ PCIE 3.0 x 4)
- 1 x M.2_2 Socket 3, M-Key,hỗ trợ thiết bị lưu trữ loại 2242/2260/2280/22110 (chế độ SATA & PCIE 3.0 x 2)
|
U.2 Slot |
|
1 x Cổng U.2 |
PCI-E GEN |
- Bộ vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
- 1 x PCIe 5.0x16 (hỗ trợ x16 chế độ)
- Chipset Intel® B760
- 1 x PCIe 3.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
- 2 x PCIe 3.0 x1
|
- 2 x PCIe 3.0 / 2.0 x16 (x16 hoặc kép x8)
- 1 x PCIe 3.0 / 2.0 x16 (tối đa ở chế độ x2)
- 2 x PCIe 3.0/2.0 x1
|
Tính Năng Khác |
Tính năng đặc biệt khác |
- Extreme Engine Digi+
- - 5K Black Metallic Capacitors
- ASUS Q-Design
- - M.2 Q-Latch
- - PCIe Slot Q-Release
- - Q-DIMM
- - Q-LED (CPU [màu đỏ], DRAM [màu vàng], VGA [màu trắng], Boot Device [màu xanh lá])
- - Q-Slot
- ASUS Thermal Solution
- - Bộ làm mát M.2
- - Tản nhiệt VRM
- ASUS EZ DIY
- - Nút BIOS FlashBack™
- - BIOS FlashBack™ LED
- - Nút Xóa CMOS
- - Bộ bảo vệ CPU Socket
- - ProCool
- - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
- - SafeSlot
- - SafeDIMM
- Aura Sync
- - Đầu cắm Aura RGB
- - Cổng RGB Addressable Gen 2
|
- Bảo vệ ASUS 5X III:
- - ASUS SafeSlot Core: Khe cắm PCIe tăng cường ngăn ngừa thiệt hại
- - ASUS LANGuard: Bảo vệ chống lại sự gia tăng mạng LAN, sét đánh và phóng tĩnh điện!
- - Bảo vệ quá dòng DRAM cải tiến của ASUS - Ngăn ngừa hư hỏng ngắn mạch
- - Bộ bảo vệ ASUS ASUS - Tăng cường bảo vệ ESD
- ASUS EPU:
- - EPU
- Các tính năng độc quyền của ASUS:
- - AI Suite 3
- - Ai sạc
- - Mạng LAN Turbo
- - Thùng đựng vũ khí
- - ASUS NODE: giao diện điều khiển phần cứng
- Giải pháp tản nhiệt yên tĩnh ASUS:
- - Giải pháp tản nhiệt kiểu dáng không quạt & Tản nhiệt MOS
- - Quạt ASUS Xpert 4
- ASUS EZ DIY:
- - BIOS 3 CrashFree BIOS 3
- - ASUS EZ Flash 3
- - Chế độ EZ BIOS ASUS UEFI
- ASUS Q-Design:
- - ASUS Q-LED (CPU, DRAM, VGA, LED thiết bị khởi động)
- - Khe cắm ASUS
- - ASUS Q-DIMM
- M.2 và U.2 Onboard (Công nghệ truyền tải mới nhất với tốc độ truyền dữ liệu lên tới 32Gb / giây cho M.2 và U.2)
|
RAID |
|
RAID 0,1,5,10 |