So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 23.8 19.5"
Độ phân giải 1920x1080 1366x768
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178°/ 178° 90/65(CR≥10)
Độ sáng 250cd/㎡ 200 cd/m2
Tấm nền IPS chống chói TN
Độ tương phản động 100000000: 1
Độ phản hồi 1ms 2ms
Tần số làm tươi 75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: Có (+ 23 ° ~ -5 °)
  • Điều chỉnh độ cao: Không
  • VESA Treo tường: 75x75mm
  • Khóa Kensington: Có
Chuẩn màu 72% CIE1931
Tỉ lệ tương phản 1000: 1 600:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI(v1.4)
3.5mm
D-Sub
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh Custom, Reader, Color Weakness, Photo, Cinema, Game
Mức tiêu thụ điện 13W
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt Eye Care+ Technology
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
23.8 19.5"
Độ phân giải
1920x1080 1366x768
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178°/ 178° 90/65(CR≥10)
Độ sáng
250cd/㎡ 200 cd/m2
Tấm nền
IPS chống chói TN
Độ tương phản động
100000000: 1
Độ phản hồi
1ms 2ms
Tần số làm tươi
75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Độ nghiêng: Có (+ 23 ° ~ -5 °)
  • Điều chỉnh độ cao: Không
  • VESA Treo tường: 75x75mm
  • Khóa Kensington: Có
Chuẩn màu
72% CIE1931
Tỉ lệ tương phản
1000: 1 600:1(Typ.)
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16.7 triệu màu
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI(v1.4)
3.5mm
D-Sub
Đặc điểm khác
Chế độ hình ảnh
Custom, Reader, Color Weakness, Photo, Cinema, Game
Mức tiêu thụ điện
13W
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tiết kiệm năng lượng
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Crosshair
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Adaptive Sync
Chế độ bảo vệ mắt
Eye Care+ Technology