So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
  • Khi gấp lại : 214×91×84 mm
  • Khi bung ra : 322×242×84 mm
Trọng lượng 249g 907 g
Tốc độ tăng tốc tối đa 72 kph (S-mode)
Tốc độ cất cánh tối đa 5 m/s
  • 5 m/s (S-mode)
  • 4 m/s (P-mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa 3,5 m/s
  • 3 m/s (S-mode)
  • 3 m/s (P-mode)
Thời gian bay 38 phút 31 phút không gió ở tốc độ 25km/h
Thời gian lơ lửng 33 phút 29 phút không gió
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió ) 18 km
Nhiệt độ khi vận hành -10° đến 40° C -10°C - 40°C
Hệ thống định vị GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc :
  • ± 0.1 m (when vision positioning is active)
  • ± 0.5 m (with GPS positioning)
  • Ngang:
  • ± 0.3 m (when vision positioning is active)
  • ± 1.5 m (with GPS positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤20 dBm
  • SRRC:≤20 dBm
  • MIC:≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤14 dBm
  • SRRC:≤26 dBm
Khả năng nghiêng tối đa 40° 35° (S-mode, with remote controller) 25° (P-mode)
Tốc độ bay góc tối đa 200°/s
Camera
Cảm biến CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
  • 1” CMOS
  • Effective Pixels: 20 million
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV: about 77°
  • 35 mm Format Equivalent: 28 mm
  • Aperture: f/2.8–f/11
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
  • Video:
  • 100-6400
  • Photo:
  • 100-3200 (auto)
  • 100-12800 (manual)
Electronic Shutter Speed 8–1/8000s
Kích cỡ hình 5472×3648
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval (JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60s RAW:5/7/10/15/20/30/60s)
Chế độ quay Video Dlog-M (10bit), support HDR video (HLG 10bit)
Video Bitrate H.264: 100 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo JPEG/DNG (RAW) JPEG / DNG (RAW)
Định dạng Video MP4 (H.264) MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ FAT32 (≤ 32 GB);exFAT MicroSD
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2688x1512 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Bộ ổn định Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa 100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao 4000 m
Khoảng cách vận hành 18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng 2453 mAh
Voltage 7.38 V
Loại pin Li-ion
Năng lượng 18.1 Wh
Trọng lượng 80.5g
Nhiệt độ khi sạc 5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước
  • Gấp lại (không có cánh quạt): 148×90×62 mm
  • Mở ra (không có cánh quạt): 251×362×72 mm
  • Khi gấp lại : 214×91×84 mm
  • Khi bung ra : 322×242×84 mm
Trọng lượng
249g 907 g
Tốc độ tăng tốc tối đa
72 kph (S-mode)
Tốc độ cất cánh tối đa
5 m/s
  • 5 m/s (S-mode)
  • 4 m/s (P-mode)
Tốc độ hạ cánh tối đa
3,5 m/s
  • 3 m/s (S-mode)
  • 3 m/s (P-mode)
Thời gian bay
38 phút 31 phút không gió ở tốc độ 25km/h
Thời gian lơ lửng
33 phút 29 phút không gió
Khoảng cách bay tối đa ( Full pin, không gió )
18 km
Nhiệt độ khi vận hành
-10° đến 40° C -10°C - 40°C
Hệ thống định vị
GPS + Galileo + BeiDou GPS+GLONASS
Độ chính xách khi lơ lửng
  • Dọc :
  • ± 0.1 m (when vision positioning is active)
  • ± 0.5 m (with GPS positioning)
  • Ngang:
  • ± 0.3 m (when vision positioning is active)
  • ± 1.5 m (with GPS positioning)
Tần số vận hành
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • 5.725 - 5.850 GHz
Công suất tín hiệu
  • 2.400 - 2.483 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤20 dBm
  • SRRC:≤20 dBm
  • MIC:≤20 dBm
  • 5.725-5.850 GHz
  • FCC:≤26 dBm
  • CE:≤14 dBm
  • SRRC:≤26 dBm
Khả năng nghiêng tối đa
40° 35° (S-mode, with remote controller) 25° (P-mode)
Tốc độ bay góc tối đa
200°/s
Camera
Cảm biến
CMOS 1/1.3, Điểm ảnh hiệu dụng: 12 MP
  • 1” CMOS
  • Effective Pixels: 20 million
Lens
  • FOV: 82.1°
  • Tiêu cự tương đương: 24mm
  • Khẩu độ: f/1.7
  • Lấy nét: 1 m đến ∞
  • FOV: about 77°
  • 35 mm Format Equivalent: 28 mm
  • Aperture: f/2.8–f/11
  • Shooting Range: 1 m to ∞
ISO Range
  • Video: 100-3200 (normal color)
  • Photo: 100-3200
  • Video:
  • 100-6400
  • Photo:
  • 100-3200 (auto)
  • 100-12800 (manual)
Electronic Shutter Speed
8–1/8000s
Kích cỡ hình
5472×3648
Chế độ chụp ảnh
  • Single Shot: 12 MP
  • Timed: 12 MP, 2/3/5/7/10/15/20/30/60 s
  • Automatic Exposure Bracketing (AEB): 12 MP, 3 frames at 2/3 EV step
  • Panorama: Sphere, 180°, Wide Angle
  • HDR
  • Single shot
  • Burst shooting: 3/5 frames
  • Auto Exposure Bracketing (AEB): 3/5 bracketed frames at 0.7 EV Bias
  • Interval (JPEG: 2/3/5/7/10/15/20/30/60s RAW:5/7/10/15/20/30/60s)
Chế độ quay Video
Dlog-M (10bit), support HDR video (HLG 10bit)
Video Bitrate
H.264: 100 Mbps 100Mbps
Định dạng hệ thống hỗ trợ
  • FAT32 (≤ 32 GB)
  • exFAT (> 32 GB)
Định dạng Photo
JPEG/DNG (RAW) JPEG / DNG (RAW)
Định dạng Video
MP4 (H.264) MP4 / MOV (MPEG-4 AVC/H.264, HEVC/H.265)
Loại thẻ hỗ trợ
FAT32 (≤ 32 GB);exFAT MicroSD
Kích cỡ Video
  • 4K: 3840×2160@24/25/30 fps
  • 2.7K: 2720×1530@24/25/30/48/50/60 fps
  • FHD: 1920×1080@24/25/30/48/50/60 fps
  • HDR: 24/25/30fps
  • 4K: 3840×2160 24/25/30p
  • 2.7K: 2688x1512 24/25/30/48/50/60p
  • FHD: 1920×1080 24/25/30/48/50/60/120p
Remote Controller
Nhiệt độ khi vận hành
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • -10° đến 40° C
Kích cỡ thiết bị di động hỗ trợ
  • Bộ điều khiển từ xa DJI RC-N1
  • 180×86×10 mm (L×W×H)
Gimbal
Khả năng điều chỉnh
  • Tilt: -135° đến 80°
  • Roll: -135° đến 45°
  • Pan: -30° đến 30°
Bộ ổn định
Cơ học 3 trục (tilt, roll, pan)
Tốc độ điều khiển tối đa
100°/s
Phạm vi điều khiển cơ học
  • Tilt: -90° đến 60°
  • Pan: -90° đến 0°
Hệ thống tầm nhìn
Quãng độ cao
4000 m
Khoảng cách vận hành
18 km
Ứng dụng / Live View
Chất lượng Live View
Điều khiển từ xa: 720p/30fps
Độ trễ
  • 200 ms (với DJI RC-N1)
  • 200 ms (với DJI RC)
Tần số Live-view
  • 2.400-2.4835 GHz
  • 5.725-5.850 GHz
Hệ thống pin thông minh
Dung lượng
2453 mAh
Voltage
7.38 V
Loại pin
Li-ion
Năng lượng
18.1 Wh
Trọng lượng
80.5g
Nhiệt độ khi sạc
5° đến 40°C
Hệ thống cảm biến 3D
Môi trường vận hành
  • Trước, Sau, Trái, Phải, Trên: bề mặt có chi tiết rõ ràng và đủ ánh sáng (lux>15)
  • Dưới: bề mặt có chi tiết rõ ràng, hệ số phản xạ khuếch tán>20% (ví dụ: tường, cây cối, con người) và đủ ánh sáng (lux>15)