Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
- Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
- Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
|
258g |
Vật liệu |
|
da PU |
Thời lượng pin |
Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case) |
24 giờ sử dụng liên tục - Có thể thấp hơn nếu bật ANC / Sạc đầy 2 giờ |
Hiệu năng âm thanh |
Driver |
10 mm |
|
Kích thước driver |
|
40 mm |
Power |
|
Polymer Li-ion Battery (3.7V, 610mAh) |
Tần số đáp ứng |
5 – 40,000 Hz |
20-20kHz |
Độ nhạy |
110 dB/mW |
95dB |
Trở kháng Driver |
|
32 ohm |
Trở kháng earphone |
16 ohms |
|
Áp lực vào tai (SPL) |
|
108dB |
Kết nối không dây |
Phiên bản Bluetooth |
5.0 |
|
Bluetooth Profile |
|
HFP v1.6, HSP v1.2, A2DP v1.2, AVRCP v1.4 |
Khoảng cách kết nối |
Line of sight - approx. 10 m (33') |
|
NFC |
|
|
Kết nối có dây |
Loại đầu cắm |
|
3.5mm (1/8") stereo mini-jack |
Độ dài dây |
|
133.4 cm |
Khả năng điều khiển |
Điều khiển nhạc |
|
|
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
|
Độ nhạy microphone |
-40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) |
-42 @1kHz dB v/pa |
Tần số đáp ứng |
50 – 4,000 Hz |
|
Tính năng |
True Wireless |
|
|
Chống ồn chủ động |
|
|
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|