So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
JBL E65BTNC - Blue

JBL E65BTNC - Blue

4.490.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
  • Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
258g
Vật liệu da PU
Thời lượng pin Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case) 24 giờ sử dụng liên tục - Có thể thấp hơn nếu bật ANC / Sạc đầy 2 giờ
Hiệu năng âm thanh
Driver 10 mm
Kích thước driver 40 mm
Power Polymer Li-ion Battery (3.7V, 610mAh)
Tần số đáp ứng 5 – 40,000 Hz 20-20kHz
Độ nhạy 110 dB/mW 95dB
Trở kháng Driver 32 ohm
Trở kháng earphone 16 ohms
Áp lực vào tai (SPL) 108dB
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile HFP v1.6, HSP v1.2, A2DP v1.2, AVRCP v1.4
Khoảng cách kết nối Line of sight - approx. 10 m (33')
NFC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3.5mm (1/8") stereo mini-jack
Độ dài dây 133.4 cm
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS
  • đa hướng
Độ nhạy microphone -40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) -42 @1kHz dB v/pa
Tần số đáp ứng 50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị
JBL E65BTNC - Blue

JBL E65BTNC - Blue

4.490.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
  • Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
258g
Vật liệu
da PU
Thời lượng pin
Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case) 24 giờ sử dụng liên tục - Có thể thấp hơn nếu bật ANC / Sạc đầy 2 giờ
Hiệu năng âm thanh
Driver
10 mm
Kích thước driver
40 mm
Power
Polymer Li-ion Battery (3.7V, 610mAh)
Tần số đáp ứng
5 – 40,000 Hz 20-20kHz
Độ nhạy
110 dB/mW 95dB
Trở kháng Driver
32 ohm
Trở kháng earphone
16 ohms
Áp lực vào tai (SPL)
108dB
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
HFP v1.6, HSP v1.2, A2DP v1.2, AVRCP v1.4
Khoảng cách kết nối
Line of sight - approx. 10 m (33')
NFC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3.5mm (1/8") stereo mini-jack
Độ dài dây
133.4 cm
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS
  • đa hướng
Độ nhạy microphone
-40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) -42 @1kHz dB v/pa
Tần số đáp ứng
50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chống ồn chủ động
Khả năng kết nối 2 thiết bị