So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
  • Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
Thời lượng pin Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case)
  • Polymer Li-ion Battery (3.7V, 610mAh)
  • Chơi nhạc: 20h
  • Thời gian sạc: 2h
Hiệu năng âm thanh
Loại driver dynamic
Driver 10 mm
Kích thước driver 40mm
Tần số đáp ứng 5 – 40,000 Hz 10Hz – 22kHz
Độ nhạy 110 dB/mW 96dB @1kHz/1mW
Trở kháng Driver 32.0 ohm
Trở kháng earphone 16 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile HFP v1.7, HSP v1.2, A2DP v1.3
Khoảng cách kết nối Line of sight - approx. 10 m (33')
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3.5 mm
Độ dài dây 120.0 cm
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS
  • đa hướng
Độ nhạy microphone -40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Khả năng kết nối 2 thiết bị
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: Approx. 8 g (0.28 oz) (L side), approx. 8 g (0.28 oz) (R side)
  • Charging case: Approx. 60 g (2.1 oz)
Thời lượng pin
Max. approx. 15 hours* (headphones); max. approx. 45 hours* (with charging case)
  • Polymer Li-ion Battery (3.7V, 610mAh)
  • Chơi nhạc: 20h
  • Thời gian sạc: 2h
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
dynamic
Driver
10 mm
Kích thước driver
40mm
Tần số đáp ứng
5 – 40,000 Hz 10Hz – 22kHz
Độ nhạy
110 dB/mW 96dB @1kHz/1mW
Trở kháng Driver
32.0 ohm
Trở kháng earphone
16 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
HFP v1.7, HSP v1.2, A2DP v1.3
Khoảng cách kết nối
Line of sight - approx. 10 m (33')
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3.5 mm
Độ dài dây
120.0 cm
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • MEMS
  • đa hướng
Độ nhạy microphone
-40 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Khả năng kết nối 2 thiết bị