So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 43 inch 68.6 cm (27")
Độ phân giải UHD 3840x2160 4K UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178H/178V 178° H / 178° V
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 103ppi
Độ sáng 750 cd/㎡
  • 350 cd/m² - Native
  • 400 cd/m² - Peak (HDR Mode)
Tấm nền VA In-plane Switching (IPS) Technology
Kích cỡ điểm ảnh 0.2451mm
Độ phản hồi 1ms MPRT 4 ms GTG
Tần số làm tươi 144Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng:Có (+ 10 ° ~ -5 °)
  • Điều chỉnh độ cao:Không
  • VESA Treo tường: 100x100mm
  • Nghiêng -5°to25°
  • Xoay +/-20°
Chuẩn màu 90% 90% DCI-P3
Tỉ lệ tương phản 16: 9 1,000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1.7 tỉ màu 10-bit 1.07 tỉ màu
Cổng kết nối
HDMI
  • 2 x HDMI (v2.0)
  • 2 x HDMI (v2.1)
USB 3.0
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.0 (Signal)
Displayport ver 1.4 1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2 x 4 W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC NVIDIA G-SYNC™
Freesync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
43 inch 68.6 cm (27")
Độ phân giải
UHD 3840x2160 4K UHD 3840 x 2160
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178H/178V 178° H / 178° V
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
103ppi
Độ sáng
750 cd/㎡
  • 350 cd/m² - Native
  • 400 cd/m² - Peak (HDR Mode)
Tấm nền
VA In-plane Switching (IPS) Technology
Kích cỡ điểm ảnh
0.2451mm
Độ phản hồi
1ms MPRT 4 ms GTG
Tần số làm tươi
144Hz 144 Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng:Có (+ 10 ° ~ -5 °)
  • Điều chỉnh độ cao:Không
  • VESA Treo tường: 100x100mm
  • Nghiêng -5°to25°
  • Xoay +/-20°
Chuẩn màu
90% 90% DCI-P3
Tỉ lệ tương phản
16: 9 1,000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1.7 tỉ màu 10-bit 1.07 tỉ màu
Cổng kết nối
HDMI
  • 2 x HDMI (v2.0)
  • 2 x HDMI (v2.1)
USB 3.0
  • 2x USB 3.2 Gen 1 Type-A
  • 1 x USB 3.0 (Signal)
Displayport ver 1.4
1 x DisplayPort 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2 x 4 W
Chế độ hình ảnh
G-SYNC
NVIDIA G-SYNC™
Freesync