So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 262 g
  • Tai nghe: khoảng 18g (tính cả 2 tai nghe trái và phải)
  • Case sạc: khoảng 68g
Thời lượng pin Tối đa 28 tiếng
  • Tai nghe: DC 3.7V lithium-ion battery
  • Battery case: DC 3.7V lithium polymer battery
  • Thời lượng pin: lên đến 6 tiếng
  • Thời gian sạc: - tai nghe: khoảng 2 giờ
  • - case: khoảng 5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Closed-back Dynamic Dynamic
Kích thước driver 45 mm 11 mm
Tần số đáp ứng 5 – 40,000 Hz 5 – 45,000 Hz
Độ nhạy 100 dB/mW 102 dB/mW
Trở kháng Driver 16 ohms
Trở kháng earphone 47 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile Bluetooth version 5.0 - A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10 m khoảng 10m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • Condenser
  • Đa hướng
MEMS, Omnidirectional
Độ nhạy microphone -44 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) -38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 50 - 4,000 Hz 50 - 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
262 g
  • Tai nghe: khoảng 18g (tính cả 2 tai nghe trái và phải)
  • Case sạc: khoảng 68g
Thời lượng pin
Tối đa 28 tiếng
  • Tai nghe: DC 3.7V lithium-ion battery
  • Battery case: DC 3.7V lithium polymer battery
  • Thời lượng pin: lên đến 6 tiếng
  • Thời gian sạc: - tai nghe: khoảng 2 giờ
  • - case: khoảng 5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Closed-back Dynamic Dynamic
Kích thước driver
45 mm 11 mm
Tần số đáp ứng
5 – 40,000 Hz 5 – 45,000 Hz
Độ nhạy
100 dB/mW 102 dB/mW
Trở kháng Driver
16 ohms
Trở kháng earphone
47 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.0
Bluetooth Profile
Bluetooth version 5.0 - A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10 m khoảng 10m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Khả năng thoại
Loại Microphone
  • Condenser
  • Đa hướng
MEMS, Omnidirectional
Độ nhạy microphone
-44 dB (1 V/Pa, at 1 kHz) -38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
50 - 4,000 Hz 50 - 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless