So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Jabra Elite 7 Pro

Jabra Elite 7 Pro

5.690.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng
  • Earbud weight (each earbud) 5.4g
  • Weight (charging case) 44g
  • Tai nghe: khoảng 18g (tính cả 2 tai nghe trái và phải)
  • Case sạc: khoảng 68g
Thời lượng pin
  • Tai nghe: DC 3.7V lithium-ion battery
  • Battery case: DC 3.7V lithium polymer battery
  • Thời lượng pin: lên đến 6 tiếng
  • Thời gian sạc: - tai nghe: khoảng 2 giờ
  • - case: khoảng 5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Dynamic
Kích thước driver 11 mm
Tần số đáp ứng 20Hz - 20Hz - 20000Hz 5 – 45,000 Hz
Độ nhạy 102 dB/mW
Trở kháng Driver 16 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.2
Bluetooth Profile A2DP v1.3, AVRCP v1.6, HFP v1.7, HSP v1.2, SPP v1.2 Bluetooth version 5.0 - A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10m khoảng 10m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Khả năng thoại
Loại Microphone 6 x MEMS MEMS, Omnidirectional
Độ nhạy microphone -38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 80Hz - 8Hz - 8000Hz 50 - 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước IP57
Chống ồn chủ động
Jabra Elite 7 Pro

Jabra Elite 7 Pro

5.690.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
  • Earbud weight (each earbud) 5.4g
  • Weight (charging case) 44g
  • Tai nghe: khoảng 18g (tính cả 2 tai nghe trái và phải)
  • Case sạc: khoảng 68g
Thời lượng pin
  • Tai nghe: DC 3.7V lithium-ion battery
  • Battery case: DC 3.7V lithium polymer battery
  • Thời lượng pin: lên đến 6 tiếng
  • Thời gian sạc: - tai nghe: khoảng 2 giờ
  • - case: khoảng 5 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Dynamic
Kích thước driver
11 mm
Tần số đáp ứng
20Hz - 20Hz - 20000Hz 5 – 45,000 Hz
Độ nhạy
102 dB/mW
Trở kháng Driver
16 ohms
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.2
Bluetooth Profile
A2DP v1.3, AVRCP v1.6, HFP v1.7, HSP v1.2, SPP v1.2 Bluetooth version 5.0 - A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10m khoảng 10m
Khả năng điều khiển
Điều khiển chung
Điều khiển nhạc
Điều khiển cuộc gọi
Khả năng thoại
Loại Microphone
6 x MEMS MEMS, Omnidirectional
Độ nhạy microphone
-38 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
80Hz - 8Hz - 8000Hz 50 - 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước
IP57
Chống ồn chủ động