So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Mặt kính Corning® Gorilla® Glass 3 Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel Thép không gỉ Polymer
Chất liệu thân máy Sợi polymer cường lực và thép không gỉ Nhựa
Chất liệu dây đeo silicon 20mm Silicone truyền thống
Kích thước vật lý
  • 42 mm (mặt đồng hồ)
  • 43.4 x 43.4 x 11.7 mm
  • Phù hợp với cổ tay 127 - 204 mm
42.3 x 42.3 x 12.2 (mm)
Trọng lượng 43g 38.5 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị Memory-in-pixel chống phản quang sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước Chuẩn đi bơi / 5ATM 5ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình 1.2" (30.4mm) 1.2" (30.4 mm) đường kính
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình 240 x 240 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: Up to 7 ngày
  • GPS/HR mode: Up to 13 giờ
  • GPS mode with music: Up to 5 giờ
  • Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
  • GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử Lưu lại 7 lần hoạt động với dữ liệu hoạt động lưu trữ được trong vòng 14 ngày 200 giờ lưu trữ hoạt động
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Áp suất kế
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc lên đến 500 bài hát Lên tới 500 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối Bluetooth® Smart and ANT+® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại iPhone®, Android™ iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Khoảng cách tới đích đến
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Toạ độ GPS
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ Xe đạp ngoài trời và trong nhà Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) Có (ANT+® and Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ Bơi hồ bơi Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Tính số lần đổi động tác
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ Chạy ngoài trời , trong nhà và máy chạy bộ Running, Treadmill Running, Indoor Track
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Chu kỳ chạy
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Mặt kính
Corning® Gorilla® Glass 3 Corning® Gorilla® Glass 3
Viền Bezel
Thép không gỉ Polymer
Chất liệu thân máy
Sợi polymer cường lực và thép không gỉ Nhựa
Chất liệu dây đeo
silicon 20mm Silicone truyền thống
Kích thước vật lý
  • 42 mm (mặt đồng hồ)
  • 43.4 x 43.4 x 11.7 mm
  • Phù hợp với cổ tay 127 - 204 mm
42.3 x 42.3 x 12.2 (mm)
Trọng lượng
43g 38.5 g
Màn hình cảm ứng
Màn hình hiển thị
Memory-in-pixel chống phản quang sunlight-visible, transflective memory-in-pixel (MIP)
Chuẩn chống nước
Chuẩn đi bơi / 5ATM 5ATM
Màn hình chống chói
Kích thước màn hình
1.2" (30.4mm) 1.2" (30.4 mm) đường kính
Màn hình màu
Độ phân giải màn hình
240 x 240 pixels 240 x 240 pixels
Pin
  • Smartwatch mode: Up to 7 ngày
  • GPS/HR mode: Up to 13 giờ
  • GPS mode with music: Up to 5 giờ
  • Smartwatch Mode: Lên tới 7 ngày
  • GPS mode khi không chơi nhac : Liên tục 24 giờ
Bộ nhớ / Lịch sử
Lưu lại 7 lần hoạt động với dữ liệu hoạt động lưu trữ được trong vòng 14 ngày 200 giờ lưu trữ hoạt động
Tính năng giờ
Ngày / Giờ
Đồng bộ thời gian với GPS
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày
Đồng hồ báo thức
Đồng hồ đếm ngược (Timer)
Đồng hồ đếm tới (stopwatch)
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn
Tạo mặt đồng hồ với Face It™
Cảm biến
Galileo
Pulse Ox
GPS
GLONASS
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate
Áp suất kế
Cảm biến độ cao
La bàn điện tử
Gia tốc kế
Nhiệt kế
Tính năng thông minh hằng ngày
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ
Bộ lưu trữ nhạc
lên đến 500 bài hát Lên tới 500 bài hát
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™)
Kết nối
Bluetooth® Smart and ANT+® Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi®
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps)
Smart notifications
Lịch
Thời tiết
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh
Find my Phone (Tìm điện thoại)
Find My Watch (Tìm đồng hồ)
Điều khiển từ xa VIRB®
Tương thích với các dòng điện thoại
iPhone®, Android™ iPhone® and Android™
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh
Garmin Pay™
Theo Dõi Sức Khỏe
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery
Đếm bước
Nhắc nhở vận động (Move bar)
Mục tiêu tự động (Auto goal)
Theo dõi giấc ngủ
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao
Số tầng đã leo
Quãng đường đi được (Distance traveled)
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes)
TrueUp™
Move IQ™
Tuổi thể chất
Thể dục / thể hình
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ
Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga
Tự động đếm số lần lặp lại
Bài tập tim mạch (Cardio)
Bài tập sức bền
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích
Tốc độ và quãng đường qua GPS
Màn hình tùy chỉnh
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao
Dừng tự động (Auto Pause)
Luyện tập nâng cao
Có thể tải về kế hoạch luyện tập
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới)
Tự lặp lại vòng chạy thủ công
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu)
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp
VO2 tối đa
Trạng thái luyện tập (Training Status)
Cường độ luyện tập (Training Load)
Hiệu quả luyện tập (khi không có đủ oxy)
Hiệu quả luyện tập (khi có đầy đủ oxy)
Tuỳ chỉnh cảnh báo
Nhắc nhở bằng âm thanh
Báo cáo thời gian/ khoảng cách ( kích hoạt thông báo khi bạn đạt được mục tiêu)
Thi đua hoạt động
Tạo điều hướng
Khoá nút hoặc cảm ứng
Các phím tắt
Cuộn tự động (Auto scroll)
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm
Tự động phát hiện ngã
Trợ giúp
Chia sẻ sự kiện trực tiếp
LiveTrack
Tính năng chơi Golf
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân)
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng)
Garmin AutoShot™
Tự ghim vị trí cây
Khóa các mục tiêu nguy hiểm
PinPointer
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình
Tính năng hoạt động ngoài trời
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand up Paddleboarding, Rowing
Điều hướng điểm nối điểm
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail)
Quay lại điểm xuất phát
Lộ trình khứ hồi TracBack®
Chế độ UltraTrac™
Khoảng cách tới đích đến
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc
Toạ độ GPS
Tính năng đạp xe
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ
Xe đạp ngoài trời và trong nhà Biking, Indoor Biking
Hành trình (Courses)
Thi đua hoạt động
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu)
Tương thích với Varia Vision™
Tương thích Varia™ radar
Tương thích Varia™ lights
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến)
Có (ANT+® and Bluetooth® Smart)
Tính năng bơi lội
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ
Bơi hồ bơi Pool Swimming
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo)
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi)
Bài tập bơi trong hồ bơi
Tính số lần đổi động tác
Tính năng chạy bộ
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS
Biểu đồ cường độ chạy
Tình trạng hiệu suất ( sau khi chạy 6 đến 20 phút, so sánh điều kiện thời gian thực với mức trung bình của bạn )
Ngưỡng Lactate (dựa vào việc phân tích tốc độ, nhịp tim đưa ra thời điểm bạn bắt đầu mệt mỏi)
Chạy luyện tập
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ
Chạy ngoài trời , trong nhà và máy chạy bộ Running, Treadmill Running, Indoor Track
Mức độ và tỉ lệ nảy của cơ thể (Vertical oscillation and ratio: mức độ “nảy” trong dáng chạy và mức ảnh hưởng đến độ dài sải chân)
Thời gian tiếp đất và sự cân bằng (Ground contact time và balance)
Chiều dài sải chân (Thời gian thực)
Chu kỳ chạy
Dự đoán đường chạy
Thiết bị gắn vào giày phù hợp
Các tính năng về nhịp tim
Lượng calo theo nhịp tim
Vùng nhịp tim
Cảnh báo nhịp tim
% HR max
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ
Thời gian phục hồi thể lực
Tự đông đo nhịp tim tối đa
% HRR