Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước màn hình |
34-inch cong 1500R |
24-inch |
Độ phân giải |
2K (3440 x 1440) |
Full HD 1920 x 1080 |
Tỉ lệ màn hình |
21:9 |
16:9 |
Góc nhìn (H/V) |
178°/ 178° |
170° (H) / 160° (V) |
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) |
|
91 ppi |
Độ sáng |
400 cd/㎡ |
350 cd/m² |
Tấm nền |
VA |
Twisted Nematic Film (TN Film) |
Kích cỡ điểm ảnh |
0.232mm |
0.276mm |
Độ tương phản động |
|
100,000,000:1 |
Độ phản hồi |
1ms MPRT |
1 ms GTG |
Tần số làm tươi |
180Hz |
- 144 Hz
- Overlock Refresh Rate 180 Hz
|
Khả năng điều chỉnh |
- Tilt : Yes (+20° ~ -5°)
- Swivel : Yes (+10° ~ -10°)
- Height Adjustment : 0~130mm
- VESA Wall Mounting : 100x100mm
- Kensington Lock : Yes
- 1/4" Tripod Socket : Yes
|
- góc nghiêng -5° đến 35°
- góc xoay 30°
- chiều cao tối đa 5.91"
|
Chuẩn màu |
125% sRGB |
|
Tỉ lệ tương phản |
4000:1 |
1000:1 |
Độ sâu màu ( số lượng màu ) |
16.7 triệu màu |
16.7 triệu màu |
Cổng kết nối |
Displayport ver 1.2 |
|
|
HDMI |
2 x HDMI 2.0 |
|
USB 3.0 |
USB Hub : 3x USB 3.2 Gen 2 Type-A |
|
3.5mm |
|
|
Displayport ver 1.4 |
2 x DisplayPort 1.4 |
|
Đặc điểm khác |
Loa ngoài |
2 x 2W |
2 x 2 W |
Chế độ hình ảnh |
G-SYNC |
|
|
Freesync |
FreeSync™ Premium Pro |
|
Flicker Safe |
|
|
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp |
|
|
HDR |
HDR10 |
|