So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng Khoảng 250 g 296g
Vật liệu Fabric, leatherette (PU), PC/ABS,PC/ABS with metalic paint, PBT, SUS with PVD(MIN part), PC
Thời lượng pin Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
  • USB-C
  • Nghe nhạc và đàm thoại: lên đến 41h (ANC off) / 36h (ANC on)
  • Có chế độ Sleep
  • Thời gian chờ: >1 năm (tự động tắt sau 8 giờ)
  • Thời gian sạc, sạc đầy (500mA): khoảng 2.5 giờ
  • Sạc nhanh sau 15 phút được thêm khoảng 5 giờ sử dụng (USB wall charger)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Over-ear headphone
Kích thước driver 40mm
Tần số đáp ứng
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
  • 4 Hz – 40,000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
10Hz to 20kHz
Độ nhạy 102dB
Trở kháng earphone 48 ohm
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.2
Bluetooth Profile HSP v1.2 , HFP v1.7, A2DP v1.3, AVRCP v1.6, PBAP v1.1, SPP v1.2
Khoảng cách kết nối 10 m lên đến 10 m
Kết nối có dây
Loại đầu cắm BT, USB-c, 3.5mm jack
Độ dài dây 120 cm
Khả năng điều khiển
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone 6 x MEMS, 2 x ECM
Độ nhạy microphone MEMS (-26dBV/Pa), ECM feedback (-32dBV/Pa), MEMS feedforward (-35dBV/Pa)
Tần số đáp ứng MEMS (100Hz to 8kHz), ECM feedback (200Hz to 8kHz), MEMS feedforward (13Hz to 8kHz)
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước certified rain-resistant durability
Chống ồn chủ động Digital Hybrid ANC uses 4 of the device’s 8 microphones
Khả năng kết nối 2 thiết bị kết nối lên đến 8 thiết bị. 2 thiết bị có thể kết nối cùng lúc.
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
Khoảng 250 g 296g
Vật liệu
Fabric, leatherette (PU), PC/ABS,PC/ABS with metalic paint, PBT, SUS with PVD(MIN part), PC
Thời lượng pin
Tối đa 30 giờ (BẬT CHỐNG ỒN), Tối đa 40 giờ (TẮT CHỐNG ỒN)
  • USB-C
  • Nghe nhạc và đàm thoại: lên đến 41h (ANC off) / 36h (ANC on)
  • Có chế độ Sleep
  • Thời gian chờ: >1 năm (tự động tắt sau 8 giờ)
  • Thời gian sạc, sạc đầy (500mA): khoảng 2.5 giờ
  • Sạc nhanh sau 15 phút được thêm khoảng 5 giờ sử dụng (USB wall charger)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Over-ear headphone
Kích thước driver
40mm
Tần số đáp ứng
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (HOẠT ĐỘNG Ở CHẾ ĐỘ ACTIVE)
  • 4 Hz – 40,000 Hz
  • TẦN SỐ PHẢN HỒI (GIAO TIẾP BLUETOOTH®)
  • 20 Hz – 20.000 Hz (tần số lấy mẫu 44,1 kHz) 20 Hz – 40.000 Hz (tần số lấy mẫu LDAC 96 kHz, 990 kb/giây)
10Hz to 20kHz
Độ nhạy
102dB
Trở kháng earphone
48 ohm
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.2
Bluetooth Profile
HSP v1.2 , HFP v1.7, A2DP v1.3, AVRCP v1.6, PBAP v1.1, SPP v1.2
Khoảng cách kết nối
10 m lên đến 10 m
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
BT, USB-c, 3.5mm jack
Độ dài dây
120 cm
Khả năng điều khiển
Ra lệnh giọng nói
Khả năng thoại
Loại Microphone
6 x MEMS, 2 x ECM
Độ nhạy microphone
MEMS (-26dBV/Pa), ECM feedback (-32dBV/Pa), MEMS feedforward (-35dBV/Pa)
Tần số đáp ứng
MEMS (100Hz to 8kHz), ECM feedback (200Hz to 8kHz), MEMS feedforward (13Hz to 8kHz)
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước
certified rain-resistant durability
Chống ồn chủ động
Digital Hybrid ANC uses 4 of the device’s 8 microphones
Khả năng kết nối 2 thiết bị
kết nối lên đến 8 thiết bị. 2 thiết bị có thể kết nối cùng lúc.