So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Thiết kế Over-Ears
Trọng lượng
  • Earbud weight (each earbud) 5.5g
  • Weight (charging case) 44g
250 g (8.8 oz), không bao gồm cáp
Thời lượng pin 8 giờ
  • DC3.7 V lithium polymer rechargeable battery
  • Tối đa 25 giờ với chế độ Bluetooth và sử dụng chống ồn
  • Tối đa 30 giờ với chế độ Bluetooth
  • Tối đa 45 giờ với chế độ chỉ dử dụng chống ồn
  • Chế độ chờ: lên đến 1000 giờ
  • Thời gian sạc: khoảng 5 giờ (từ 0-100% pin)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Active noise-cancelling
Driver 40 mm
Tần số đáp ứng 20Hz - 20000Hz 5 – 40,000 Hz
Độ nhạy
  • 98 dB/mW (when noise-cancellation used)*
  • 95 dB/mW (when noise-cancellation not used)*
Trở kháng Driver
  • 150 ohms (when noise-cancellation used)*
  • 35 ohms (when noise-cancellation not used)*
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth 5.2
Bluetooth Profile A2DP v1.3, AVRCP v1.6, HFP v1.7, HSP v1.2, SPP v1.2 A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10m Line of sight - approx. 10 m (33')
Kết nối có dây
Connector 3.5 mm (1/8") stereo mini-plug, L-shaped
Loại đầu cắm có thể tháo rời
Độ dài dây 1.2 m
Khả năng thoại
Loại Microphone Condenser
Độ nhạy microphone -44 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 80Hz - 8000Hz 50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước IP57
Chống ồn chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Thiết kế
Over-Ears
Trọng lượng
  • Earbud weight (each earbud) 5.5g
  • Weight (charging case) 44g
250 g (8.8 oz), không bao gồm cáp
Thời lượng pin
8 giờ
  • DC3.7 V lithium polymer rechargeable battery
  • Tối đa 25 giờ với chế độ Bluetooth và sử dụng chống ồn
  • Tối đa 30 giờ với chế độ Bluetooth
  • Tối đa 45 giờ với chế độ chỉ dử dụng chống ồn
  • Chế độ chờ: lên đến 1000 giờ
  • Thời gian sạc: khoảng 5 giờ (từ 0-100% pin)
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Active noise-cancelling
Driver
40 mm
Tần số đáp ứng
20Hz - 20000Hz 5 – 40,000 Hz
Độ nhạy
  • 98 dB/mW (when noise-cancellation used)*
  • 95 dB/mW (when noise-cancellation not used)*
Trở kháng Driver
  • 150 ohms (when noise-cancellation used)*
  • 35 ohms (when noise-cancellation not used)*
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
5.2
Bluetooth Profile
A2DP v1.3, AVRCP v1.6, HFP v1.7, HSP v1.2, SPP v1.2 A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10m Line of sight - approx. 10 m (33')
Kết nối có dây
Connector
3.5 mm (1/8") stereo mini-plug, L-shaped
Loại đầu cắm
có thể tháo rời
Độ dài dây
1.2 m
Khả năng thoại
Loại Microphone
Condenser
Độ nhạy microphone
-44 dB (1V/Pa at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
80Hz - 8000Hz 50 – 4,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước
IP57
Chống ồn chủ động