Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Trọng lượng |
- Headphones (left & right combined): Approx. 14 g (0.5 oz)
- Charging case: Approx. 50 g (1.8 oz)
|
|
Thời lượng pin |
Max. approx. 4.5 hours* (headphones); Max. approx. 18 hours* (headphones + charging case) |
4.5 giờ nghe nhạc liên tục và cộng thêm 13.5 giờ với dock sạc tích hợp |
Hiệu năng âm thanh |
Loại driver |
Dynamic |
Dynamic |
Kích thước driver |
5.8 mm |
|
Tần số đáp ứng |
20 – 25,000 Hz |
20 Hz - 20 kHz |
Độ nhạy |
106 dB/mW |
|
Trở kháng earphone |
14 ohms (unit impedance) |
|
Kết nối không dây |
Phiên bản Bluetooth |
5.0 |
|
Bluetooth Profile |
|
4.1 |
Khoảng cách kết nối |
|
10m |
NFC |
|
|
Khả năng điều khiển |
Điều khiển chung |
|
volume, HearThrough, pair mode, Siri / Google Now activation |
Điều khiển nhạc |
|
|
Điều khiển cuộc gọi |
|
|
Ra lệnh giọng nói |
|
|
Điều khiển theo dõi vận động |
|
Sử dụng ứng dụng Jabra Sport Life để điều khiển luyện tập thể thao và nhận phản hồi hướng dẫn tập thời gian thực |
Khả năng thoại |
Loại Microphone |
|
4 Microphone kỹ thuật số MEMS với công nghệ chống ồn cao cấp |
Độ nhạy microphone |
-32 dB (1 V/Pa at 1 kHz) |
-38 dBV/Pa |
Tần số đáp ứng |
100 – 10,000 Hz |
100 Hz - 10 kHz |
Tính năng |
True Wireless |
|
|
Chuẩn chống nước |
|
IP67 |
Theo dõi vận động |
|
Cảm biến TrackFit Motion với gia tốc kế 6 trục |
Khả năng kết nối 2 thiết bị |
|
|
Đo nhịp tim |
|
|