So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Noctua NH-D15S

Noctua NH-D15S

2.610.000 ₫
Khuyến mãi    
Tổng quan
CPU Socket LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1366, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Quạt
Tốc độ 140 mm Fan - 650-1400 RPM ± 5%, 120 mm Fan - 650-1800 RPM ± 5%
Số lượng 140 mm Fan - 2 PCS, 120 mm Fan - 1 PC
Kích thước vật lý
  • 140 mm Fan - 140 x 140 x 25 mm
  • 120 mm Fan - 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào 12VDC 0.15A
Áp suất không khí 140 mm Fan - 2.25 mmH2O (Max), 120 mm Fan - 2.5 mmH2O (Max)
Dòng không khí 140 mm Fan - 67 CFM (Max), 120 mm Fan - 62 CFM (Max)
Độ ồn 140 mm Fan - 10 ~ 27 dBA, 120 mm Fan - 8 ~ 27 dBA
Đầu cắm 4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF) 160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước 144.9 x 153.2 x 160 mm
Ống 6 Ống đồng, Lá nhôm
Noctua NH-D15S

Noctua NH-D15S

2.610.000 ₫
Khuyến mãi
   
Tổng quan
CPU Socket
LGA2066, LGA2011-v3, LGA2011, LGA1200, LGA1366, LGA1156, LGA1155, LGA1151, LGA1150, AM4, AM3+, AM3, AM2+, AM2, FM2+, FM2, FM1
Quạt
Tốc độ
140 mm Fan - 650-1400 RPM ± 5%, 120 mm Fan - 650-1800 RPM ± 5%
Số lượng
140 mm Fan - 2 PCS, 120 mm Fan - 1 PC
Kích thước vật lý
  • 140 mm Fan - 140 x 140 x 25 mm
  • 120 mm Fan - 120 x 120 x 25 mm
Nguồn vào
12VDC 0.15A
Áp suất không khí
140 mm Fan - 2.25 mmH2O (Max), 120 mm Fan - 2.5 mmH2O (Max)
Dòng không khí
140 mm Fan - 67 CFM (Max), 120 mm Fan - 62 CFM (Max)
Độ ồn
140 mm Fan - 10 ~ 27 dBA, 120 mm Fan - 8 ~ 27 dBA
Đầu cắm
4-Pin (PWM)
Độ bền (MTBF)
160,000 Giờ
Bộ tản nhiệt
Kích thước
144.9 x 153.2 x 160 mm
Ống
6 Ống đồng, Lá nhôm