So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • Intel® Core™ i7-1165G7
  • AMD Ryzen™ 3 3250U
  • AMD Ryzen™ 5 3500U
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình diagonal SVA BrightView micro-edge WLED-backlit 16:9, Màn hình chống chói, 220 nit, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM 2 1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM 2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa 32 GB 32 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel® Iris® Xe Graphics
  • AMD Radeon™
  • Radeon™ Vega 8
Thiết kế Card Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh Dual speakers
  • Micro tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Realtek 802.11 a/b/g/n/ac (1x1)
  • Bluetooth® 4.2 Combo
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Băng tần kép) 2*2
Webcam HP TrueVision HD Camera with integrated dual array digital microphone
  • 720p HD camera
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ multi-format SD media card reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Bàn phím Chiclet
  • Hành trình phím 1,5mm
  • Bàn phím chống tràn nước
Đèn bàn phím
TrackPad Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only)
  • 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
  • 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C 1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate)
HDMI 1 x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub) 1x Cổng VGA (D-Sub)
RJ45
3.5mm Audio Jack 1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 10 Home Single Language 64 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 41 Wh 42WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.74 kg 1.46 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.85 x 24.2 x 1.99 cm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • Intel® Core™ i5-1135G7
  • Intel® Core™ i7-1165G7
  • AMD Ryzen™ 3 3250U
  • AMD Ryzen™ 5 3500U
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6-inch 14-inch
Độ phân giải
  • HD (1366 x 768)
  • FHD (1920 x 1080)
FHD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
diagonal SVA BrightView micro-edge WLED-backlit 16:9, Màn hình chống chói, 220 nit, NTSC: 45%
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 Onboard
Số khe cắm RAM
2 1x khe DDR4 SO-DIMM
Tốc độ Bus RAM
2666 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
32 GB 32 GB
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel® Iris® Xe Graphics
  • AMD Radeon™
  • Radeon™ Vega 8
Thiết kế Card
Tùy cấu hình Tích hợp
Công nghệ âm thanh
Dual speakers
  • Micro tích hợp
  • Micrô array tích hợp
  • có hỗ trợ Cortana
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
  • Realtek 802.11 a/b/g/n/ac (1x1)
  • Bluetooth® 4.2 Combo
Intel Wi-Fi 6(Gig+)(802.11ax)+Bluetooth 5.0 (Băng tần kép) 2*2
Webcam
HP TrueVision HD Camera with integrated dual array digital microphone
  • 720p HD camera
  • Với tấm che webcam vật lý
Khe đọc thẻ nhớ
multi-format SD media card reader Đầu đọc thẻ Micro SD
Fingerprint
Loại bàn phím
  • Bàn phím Chiclet
  • Hành trình phím 1,5mm
  • Bàn phím chống tràn nước
Đèn bàn phím
TrackPad
Hỗ trợ NumberPad
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
2 x USB 3.1 Gen 1 Type-A (Data Transfer Only)
  • 1x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại C
  • 2x USB 3.2 Thế hệ 2 Loại A
USB-C
1 x USB 3.1 Gen 1 Type-C™ (Data Transfer Only, 5 Gb/s signaling rate)
HDMI
1 x HDMI 1.4b 1x HDMI 1.4
VGA (D-Sub)
1x Cổng VGA (D-Sub)
RJ45
3.5mm Audio Jack
1x Giắc Âm thanh Kết hợp 3,5 mm
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 10 Home Single Language 64 Windows 10 Home
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 41 Wh 42WHrs, 3S1P, 3 pin
Loại PIN
Li-ion Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.74 kg 1.46 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.85 x 24.2 x 1.99 cm 32.34 x 21.56 x 1.92 ~ 1.92 cm