So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước vật lý 474 x 231 x 490 mm / 18,7 x 9,1 x 19,3 inch 240 x 520 x 510 mm
Khay ổ cứng
  • 3.5-inch x 10 (4 included)
  • 2.5-inch x 3 (3 included)
Khay mở rộng 7 7
Mainboard hỗ trợ ATX / Micro-ATX / Mini-ITX ATX, micro ATX, mini ITX, (E-ATX - up to 280 mm wide)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Thế hệ 1 Kiểu A (5Gbps)
  • 1 x USB 3.2 Thế hệ 2x2 Kiểu C (20Gbps)
  • 1 x Đầu ra âm thanh
  • 1 x Đầu vào micrô
  • USB 3.1 Gen 2 Type-C x 1
  • USB 3.0 x 2
  • Power button
  • Microphone
  • Headphone
  • Reset
Kích cỡ VGA hỗ trợ 380mm / 15 inch 435 mm
Hỗ trợ CPU Cooler 190 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước 3 x 120 mm / 3 x 140 mm 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
Mặt hông 2 x 120 mm / 2 x 140 mm
Mặt trên 3 x 120 mm / 2 x 140 mm 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
Mặt sau 1 x 120 mm 1 x 120 mm / 1 x 140 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước 120/140/240/280/360 mm 360 / 420 mm
Mặt hông 120/240 mm
Mặt trên 120/140/240/280/360 mm 360 / 280 mm
Mặt sau 120 mm 120 / 140 mm
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước vật lý
474 x 231 x 490 mm / 18,7 x 9,1 x 19,3 inch 240 x 520 x 510 mm
Khay ổ cứng
  • 3.5-inch x 10 (4 included)
  • 2.5-inch x 3 (3 included)
Khay mở rộng
7 7
Mainboard hỗ trợ
ATX / Micro-ATX / Mini-ITX ATX, micro ATX, mini ITX, (E-ATX - up to 280 mm wide)
I/O Panel
  • 2 x USB 3.2 Thế hệ 1 Kiểu A (5Gbps)
  • 1 x USB 3.2 Thế hệ 2x2 Kiểu C (20Gbps)
  • 1 x Đầu ra âm thanh
  • 1 x Đầu vào micrô
  • USB 3.1 Gen 2 Type-C x 1
  • USB 3.0 x 2
  • Power button
  • Microphone
  • Headphone
  • Reset
Kích cỡ VGA hỗ trợ
380mm / 15 inch 435 mm
Hỗ trợ CPU Cooler
190 mm
Hỗ trợ quạt
Mặt trước
3 x 120 mm / 3 x 140 mm 3 x 120 mm / 3 x 140 mm
Mặt hông
2 x 120 mm / 2 x 140 mm
Mặt trên
3 x 120 mm / 2 x 140 mm 3 x 120 mm / 2 x 140 mm
Mặt sau
1 x 120 mm 1 x 120 mm / 1 x 140 mm
Hỗ trợ các khe tản nhiệt
Mặt trước
120/140/240/280/360 mm 360 / 420 mm
Mặt hông
120/240 mm
Mặt trên
120/140/240/280/360 mm 360 / 280 mm
Mặt sau
120 mm 120 / 140 mm