Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Viền Bezel |
thép không gỉ |
thép không gỉ |
Chất liệu thân máy |
fiber-reinforced polymer with polymer rear cover |
fiber-reinforced polymer with polymer rear cover |
QuickFit™ |
có (22 mm, tiêu chuẩn) |
có (20 mm) |
Chất liệu dây đeo |
silicone |
silicone |
Kích thước vật lý |
45.1 x 45.1 x 12.8 mm |
43.2 x 43.2 x 12.4 mm |
Trọng lượng |
50.5 g |
46.3 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
có thể nhìn thấy dưới ánh sáng mặt trời, transflective memory-in-pixel (MIP) |
- AMOLED
- Optional always-on mode
|
Chuẩn chống nước |
Bơi, 5 ATM |
Swim, 5 ATM |
Kích thước màn hình |
đường kính 1.3" (33.0 mm) |
1.2" (30.4mm) diameter |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
260 x 260 pixels |
390 x 390 pixels |
Pin |
- Chế độ Smartwatch: lên đến 8 ngày
- Chế độ GPS với nhạc: lên đến 6 giờ
|
- Smartwatch mode: Up to 5 days
- GPS mode with music: Up to 6 hours
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
7 hoạt động hẹn giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
7 hoạt động hẹn giờ, 14 ngày dữ liệu theo dõi hoạt động |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
Pulse Ox |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
lưu trữ lên đến 500 bài hát |
lên đến 500 bài hát |
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Bluetooth®, ANT+®, Wi-Fi® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Công cụ theo dõi năng lượng cơ thể Body Battery |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
có (bên trong ứng dụng) |
có (trong ứng dụng) |
Thể dục / thể hình |
Các bài tập Yoga |
|
|
Bài tập Pilates |
|
|
On-screen workout animations |
|
|
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Yoga, Pilates and Breathwork |
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing, Yoga, Pilates and Breathwork |
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
|
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Trang dữ liệu có thể tùy chỉnh |
|
|
Thông tin về hoạt động có thể tùy chỉnh |
|
|
Physio TrueUp |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
Trợ giúp |
|
|
Phát hiện sự cố trong một số hoạt động thể thao |
|
|
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Green View với tùy chỉnh vị trí cắm cờ bằng tay |
|
|
Chướng ngại vật và mục tiêu hành trình |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Chiều dài tính bằng yard đến lỗ gôn thẳng/lỗ gôn uốn cong |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
tự động |
tự động |
Bảng điểm điện tử |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing |
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Biking, Indoor Biking |
Biking, Indoor Biking |
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
có |
có |
Tính năng bơi lội |
Đo nhịp tim trên cổ tay khi dưới nước |
|
|
Thông báo về số lần và khoảng cách bơi |
|
|
Bộ đếm giờ nghỉ cơ bản (bắt đầu từ 0) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Pool Swimming |
Pool Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Biểu đồ cường độ chạy |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Running, Indoor Track Running, Treadmill Running |
Running, Indoor Track Running, Treadmill Running |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Tần số hô hấp (trong khi tập thể dục) |
chỉ dành cho các bài tập thở và yoga |
trong tập Yoga và tập thở |
Tần số hô hấp (cả ngày và khi ngủ) |
|
|
Truyền nhịp tim (HR Broadcast) |
|
|