So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 27 inch 31.5-inch (80 cm) 1800R
Độ phân giải QHD (Quad HD) 2560 x 1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 178°
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 250 cd / m2
Tấm nền IPS VA Anti-glare
Kích cỡ điểm ảnh 0.36375(H) x 0.36375(V)
Độ tương phản động 80M:1 100000000:1
Độ phản hồi 0.5ms 1ms (MPRT)
Tần số làm tươi 165Hz 165Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: -5° ~ -15°
  • Vesa Mounting: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • DCI-P3: 90% coverage (Typ)
  • NTSC: 93% size (Typ)
  • sRGB: 131% size (Typ)
85% NTSC / 110% SRGB
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2 1 x DisplayPort
HDMI 2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 2.0
3.5mm 1 x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
DVI-D
RJ45 Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện 60W
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
27 inch 31.5-inch (80 cm) 1800R
Độ phân giải
QHD (Quad HD) 2560 x 1440 FHD 1920 x 1080
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 178°
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 250 cd / m2
Tấm nền
IPS VA Anti-glare
Kích cỡ điểm ảnh
0.36375(H) x 0.36375(V)
Độ tương phản động
80M:1 100000000:1
Độ phản hồi
0.5ms 1ms (MPRT)
Tần số làm tươi
165Hz 165Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Góc nghiêng: -5° ~ -15°
  • Vesa Mounting: 100 x 100 mm
Chuẩn màu
  • DCI-P3: 90% coverage (Typ)
  • NTSC: 93% size (Typ)
  • sRGB: 131% size (Typ)
85% NTSC / 110% SRGB
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 3000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16.7M 16,7 triệu màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
1 x DisplayPort
HDMI
2 x HDMI 2.0 1 x HDMI 2.0
3.5mm
1 x Đầu ra âm thanh 3,5 mm
DVI-D
RJ45
Cổng cắm nguồn: DC Socket (Center Positive)
Chế độ hình ảnh
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Đặc điểm khác
Mức tiêu thụ điện
60W