So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Lenovo V15 G3 IAP

Lenovo V15 G3 IAP

16.890.000 ₫
Acer Swift 3S Series

Acer Swift 3S Series

16.500.000 ₫
Khuyến mãi    
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU Ice Lake, thế hệ thứ 10
Loại CPU
  • Core i3-1215U
  • Core i5-1235U
  • Core i7-1255U
  • Intel® Core™ i3-1005G1
  • Intel® Core™ i5-1035G1
  • Intel® Core™ i7-1065G7
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình IPS, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC Màn hình Wide View, Tấm nền IPS, Viền màn hình mỏng, LED Backlit, Acer ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình 128 / 256 / 512 GB / 1 TB
RAM 8GB Onboard tùy cấu hình
Loại RAM DDR4 DDR4 (Onboard)
Số khe cắm RAM 1 khe
Tốc độ Bus RAM 3200Mhz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa Tùy cấu hình Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA Intel Iris® Xe Graphics
  • Intel® Iris® Plus Graphics
  • Intel® UHD Graphics 620
  • NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
Thiết kế Card Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • Acer Purified. Voice technology with two build-in microphone
  • Acer TrueHarmony technology
  • Compatible with Cortana with Voice
  • Two build-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
  • 802.11a/b/g/n/acR2+ax (Pre-Standard) wireless
  • 2x2 MU-MIMO technology
  • Wi-Fi CNVi Interface
  • Supports Bluetooth® 5.0
Webcam HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD audio/video recording
  • Super high dynamic range imaging (SHDR)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0 1x USB 2.0
USB 3.x 1x USB 3.2 Gen 1 USB 3.1 Gen1 port featuring power-off USB charging
USB-C 1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt USB 3.1 Gen 2 (up to 10 Gbps) Type-C
HDMI 1x HDMI 1.4b
RJ45 1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack 1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành Windows 11 Home SL 64bit Windows 10
Pin
Thông tin Pin 2 Cells, 38WHrs 3-cell 48 Wh 4200 mAh 11.4 V
Loại PIN Integrated Li-Polymer PIN liền, Li-ion battery pack
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.7 kg 1.19 kg
Chất liệu PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) Magie
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 359 x 236 x 19.9 mm 319.5 x 217 x 15.95 mm
Lenovo V15 G3 IAP

Lenovo V15 G3 IAP

16.890.000 ₫
Acer Swift 3S Series

Acer Swift 3S Series

16.500.000 ₫
Khuyến mãi
   
Bộ Vi Xử Lý
Công nghệ CPU
Ice Lake, thế hệ thứ 10
Loại CPU
  • Core i3-1215U
  • Core i5-1235U
  • Core i7-1255U
  • Intel® Core™ i3-1005G1
  • Intel® Core™ i5-1035G1
  • Intel® Core™ i7-1065G7
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch 14.0-inch
Độ phân giải
FHD (1920 x 1080) Full HD (1920 x 1080)
Công nghệ màn hình
IPS, 300 Nits, Anti Glare, 45% NTSC Màn hình Wide View, Tấm nền IPS, Viền màn hình mỏng, LED Backlit, Acer ComfyView
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình 128 / 256 / 512 GB / 1 TB
RAM
8GB Onboard tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4 DDR4 (Onboard)
Số khe cắm RAM
1 khe
Tốc độ Bus RAM
3200Mhz 2400 MHz
Hỗ trợ RAM tối đa
Tùy cấu hình Không hỗ trợ nâng cấp
Khả năng mở rộng ổ cứng
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
Intel Iris® Xe Graphics
  • Intel® Iris® Plus Graphics
  • Intel® UHD Graphics 620
  • NVIDIA® GeForce® MX250 2GB GDDR5
Thiết kế Card
Tích hợp Tùy cấu hình
Công nghệ âm thanh
Stereo speakers, 1.5W x2, Dolby® Audio™
  • Acer Purified. Voice technology with two build-in microphone
  • Acer TrueHarmony technology
  • Compatible with Cortana with Voice
  • Two build-in stereo speakers
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi Fi 6 (802.11ax) + Bluetooth 5.1
  • 802.11a/b/g/n/acR2+ax (Pre-Standard) wireless
  • 2x2 MU-MIMO technology
  • Wi-Fi CNVi Interface
  • Supports Bluetooth® 5.0
Webcam
HD 720p with Privacy Shutter
  • 720p HD audio/video recording
  • Super high dynamic range imaging (SHDR)
Fingerprint
Đèn bàn phím
Multi-touch Trackpad
USB 2.0
1x USB 2.0
USB 3.x
1x USB 3.2 Gen 1 USB 3.1 Gen1 port featuring power-off USB charging
USB-C
1x USB-C® 3.2 Gen 1 (support data transfer, Power Delivery 3.0 and DisplayPort™ 1.2)
USB-C Thunderbolt
USB 3.1 Gen 2 (up to 10 Gbps) Type-C
HDMI
1x HDMI 1.4b
RJ45
1x Ethernet (RJ-45)
3.5mm Audio Jack
1x Headphone / microphone combo jack (3.5mm)
Hệ Điều Hành
Hệ điều hành
Windows 11 Home SL 64bit Windows 10
Pin
Thông tin Pin
2 Cells, 38WHrs 3-cell 48 Wh 4200 mAh 11.4 V
Loại PIN
Integrated Li-Polymer PIN liền, Li-ion battery pack
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.7 kg 1.19 kg
Chất liệu
PC-ABS (Top), PC-ABS (Bottom) Magie
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
359 x 236 x 19.9 mm 319.5 x 217 x 15.95 mm