So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HyperX QuadCast

HyperX QuadCast

3.290.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật
 SAMPLE RATE  48 kHz
 BIT RATE  None
 CAPSULES  6mm Omnidirectional Microphone
 POLAR PATTERNS  None
 FREQUENCY RESPONSE  None
 POWER REQUIRED  Battery Capacity: 140 mAH
 Battery life: 6 Hours
 SENSITIVITY  None
 MAX SPL  None 
 IMPEDANCE  None 
 POWER OUTPUT  None
 THD  None
 SIGNAL-TO-NOISE RATIO  None
 CONNECTION TYPE  Bluetooth Version: 5.0
 Analogue Connection: Yes
 Microphone Latency: Less than 20 msec
 Transmission Distance: Up to 10 meters
 OTHERS  Weight: 16.4 g

Micro
Tiêu thụ điện năng:    5V 125mA
Tốc độ lấy:    mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần:    Micro tụ điện
Loại tụ:    Ba tụ 14mm
Loại cực:    Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Đáp tuyến tần số:    20Hz–20kHz
Độ nhạy:    -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp:    3m
Trọng lượng:    Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế 364g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g

Đầu ra tai nghe
Trở kháng:    32 Ω
Đáp tuyến tần số:    20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa:    7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):    ≤ 0,5% (1kHz/0dBFS)
SNR:    ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)
HyperX QuadCast

HyperX QuadCast

3.290.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
 SAMPLE RATE  48 kHz
 BIT RATE  None
 CAPSULES  6mm Omnidirectional Microphone
 POLAR PATTERNS  None
 FREQUENCY RESPONSE  None
 POWER REQUIRED  Battery Capacity: 140 mAH
 Battery life: 6 Hours
 SENSITIVITY  None
 MAX SPL  None 
 IMPEDANCE  None 
 POWER OUTPUT  None
 THD  None
 SIGNAL-TO-NOISE RATIO  None
 CONNECTION TYPE  Bluetooth Version: 5.0
 Analogue Connection: Yes
 Microphone Latency: Less than 20 msec
 Transmission Distance: Up to 10 meters
 OTHERS  Weight: 16.4 g

Micro
Tiêu thụ điện năng:    5V 125mA
Tốc độ lấy:    mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần:    Micro tụ điện
Loại tụ:    Ba tụ 14mm
Loại cực:    Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Đáp tuyến tần số:    20Hz–20kHz
Độ nhạy:    -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp:    3m
Trọng lượng:    Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế 364g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g

Đầu ra tai nghe
Trở kháng:    32 Ω
Đáp tuyến tần số:    20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa:    7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):    ≤ 0,5% (1kHz/0dBFS)
SNR:    ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)