So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
HyperX QuadCast

HyperX QuadCast

3.290.000 ₫
Khuyến mãi    
Thông số kỹ thuật Element Condenser
Polar Pattern Cardioid
Frequency Response 30 – 15,000 Hz
Power Requirements USB Power (5V DC)
Bit Depth Up to 24 bit
Sample Rate 44.1 kHz/48 kHz/96 kHz/192 kHz
Volume Control Headphone volume controlled by up/down buttons
Weight 366 g (12.9 oz)
Dimensions 155.0 mm (6.10") long,
50.0 mm (1.97") maximum body diameter
Output Connector USB-C
Headphone Output Power 10 mW @ 16 ohms
Headphone Jack 3.5 mm TRS (stereo)
Accessories Included Pivoting stand mount for 5/8"-27 threaded stands, tripod desk stand, 2 m (6.6') USB-C to USB-C cable (USB On-The-Go Compliant), 2 m (6.6') USB-C to USB-A cable
Micro
Tiêu thụ điện năng:    5V 125mA
Tốc độ lấy:    mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần:    Micro tụ điện
Loại tụ:    Ba tụ 14mm
Loại cực:    Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Đáp tuyến tần số:    20Hz–20kHz
Độ nhạy:    -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp:    3m
Trọng lượng:    Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế 364g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g

Đầu ra tai nghe
Trở kháng:    32 Ω
Đáp tuyến tần số:    20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa:    7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):    ≤ 0,5% (1kHz/0dBFS)
SNR:    ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)
HyperX QuadCast

HyperX QuadCast

3.290.000 ₫
Khuyến mãi
   
Thông số kỹ thuật
Element Condenser
Polar Pattern Cardioid
Frequency Response 30 – 15,000 Hz
Power Requirements USB Power (5V DC)
Bit Depth Up to 24 bit
Sample Rate 44.1 kHz/48 kHz/96 kHz/192 kHz
Volume Control Headphone volume controlled by up/down buttons
Weight 366 g (12.9 oz)
Dimensions 155.0 mm (6.10") long,
50.0 mm (1.97") maximum body diameter
Output Connector USB-C
Headphone Output Power 10 mW @ 16 ohms
Headphone Jack 3.5 mm TRS (stereo)
Accessories Included Pivoting stand mount for 5/8"-27 threaded stands, tripod desk stand, 2 m (6.6') USB-C to USB-C cable (USB On-The-Go Compliant), 2 m (6.6') USB-C to USB-A cable
Micro
Tiêu thụ điện năng:    5V 125mA
Tốc độ lấy:    mẫu/bit 48kHz/16-bit
Thành phần:    Micro tụ điện
Loại tụ:    Ba tụ 14mm
Loại cực:    Lập thể, đa chiều, cardioid, hai chiều
Đáp tuyến tần số:    20Hz–20kHz
Độ nhạy:    -36dB (1V/Pa ở 1kHz)
Chiều dài dây cáp:    3m
Trọng lượng:    Micrô: 254g
Giá giảm xóc và chân đế 364g
Tổng trọng lượng khi có cáp USB: 710g

Đầu ra tai nghe
Trở kháng:    32 Ω
Đáp tuyến tần số:    20Hz - 20kHz
Công suất đầu ra tối đa:    7mW
Tổng độ biến dạng sóng hài (THD):    ≤ 0,5% (1kHz/0dBFS)
SNR:    ≥ 90dB (1kHZ, RL=∞)