So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 320g
Chiều dài dây
  • USB charging cable: 1.8m
  • 3.5mm cable: 1.5m
Loại kết nối Type A Wireless (2.4 GHz), Bluetooth 5.2
  • Wireless
  • 3.5mm
Hiệu năng Audio
Driver Razer™ TriForce Titanium 50mm 50mm
Tần số đáp ứng 12 Hz – 28 kHz 20Hz - 40 kHz
Trở kháng 32 Ω (1 kHz) 32 Ohms @ 2.5 kHz
Độ nhạy 100 dBSPL / mW @ 1 kHz by HATS 109dB (+/-3dB)
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone Detachable Super Wideband đa hướng
Pick-up pattern Unidirectional
Tần số đáp ứng 100 Hz – 10 kHz 100Hz to 10kHz
Độ nhạy -42 ± 3 dBV / PA, 1 kHz -40dB (+/-3dB)
Tính năng khác
LED RGB
Công nghệ âm thanh
  • Advanced Passive Noise Isolation
  • THX Spatial Audio
Nền tảng hỗ trợ
  • PC (Type A 2.4 GHz, Bluetooth 5.2)
  • PlayStation (Type A 2.4 GHz)
  • Mobile Devices (Supporting Type A or Bluetooth 5.2)
  • Android & iOS
PC, PlayStation 4 (7.1 surround sound only available on PC)
Transmitter
Khoảng cách kết nối lên đến 18m
Thời lượng pin Up to 70 hours lên đến 20 giờ
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
320g
Chiều dài dây
  • USB charging cable: 1.8m
  • 3.5mm cable: 1.5m
Loại kết nối
Type A Wireless (2.4 GHz), Bluetooth 5.2
  • Wireless
  • 3.5mm
Hiệu năng Audio
Driver
Razer™ TriForce Titanium 50mm 50mm
Tần số đáp ứng
12 Hz – 28 kHz 20Hz - 40 kHz
Trở kháng
32 Ω (1 kHz) 32 Ohms @ 2.5 kHz
Độ nhạy
100 dBSPL / mW @ 1 kHz by HATS 109dB (+/-3dB)
Hiệu năng Microphone
Kiểu Microphone
Detachable Super Wideband đa hướng
Pick-up pattern
Unidirectional
Tần số đáp ứng
100 Hz – 10 kHz 100Hz to 10kHz
Độ nhạy
-42 ± 3 dBV / PA, 1 kHz -40dB (+/-3dB)
Tính năng khác
LED
RGB
Công nghệ âm thanh
  • Advanced Passive Noise Isolation
  • THX Spatial Audio
Nền tảng hỗ trợ
  • PC (Type A 2.4 GHz, Bluetooth 5.2)
  • PlayStation (Type A 2.4 GHz)
  • Mobile Devices (Supporting Type A or Bluetooth 5.2)
  • Android & iOS
PC, PlayStation 4 (7.1 surround sound only available on PC)
Transmitter
Khoảng cách kết nối
lên đến 18m
Thời lượng pin
Up to 70 hours lên đến 20 giờ