So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi  
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 5800H/HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 20MB cache, up to 4.4 GHz max boost)
  • AMD Ryzen™ 5 5600H Mobile Processor (6-core/12-thread, 19MB cache, up to 4.2 GHz max boost)
Màn Hình
Kích thước màn hình 15.6 inch
Độ phân giải 2.8K 2880 x 1620
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD Tùy cấu hình
RAM Tùy cấu hình
Loại RAM DDR4
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA AMD Radeon™ Graphics
Thiết kế Card Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam 720p HD camera
USB 2.0 1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x 2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI 1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Pin
Thông tin Pin 3-cell, 70WHrs, 3S1P
Loại PIN Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng 1.70 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày) 35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm
Khuyến mãi
 
Bộ Vi Xử Lý
Loại CPU
  • AMD Ryzen™ 7 5800H/HS Mobile Processor (8-core/16-thread, 20MB cache, up to 4.4 GHz max boost)
  • AMD Ryzen™ 5 5600H Mobile Processor (6-core/12-thread, 19MB cache, up to 4.2 GHz max boost)
Màn Hình
Kích thước màn hình
15.6 inch
Độ phân giải
2.8K 2880 x 1620
Bộ Nhớ, RAM, Ổ Cứng
SSD
Tùy cấu hình
RAM
Tùy cấu hình
Loại RAM
DDR4
Đồ Hoạ và Âm Thanh
VGA
AMD Radeon™ Graphics
Thiết kế Card
Tích hợp
Cổng Kết Nối và Tính Năng Mở Rộng
Kết nối không dây
Wi-Fi 6(802.11ax) (Dual band) 2*2 + Bluetooth 5
Webcam
720p HD camera
USB 2.0
1 x USB 2.0 Type-A
USB 3.x
2 x USB 3.2 Gen 1 Type-A
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 1 Type-C
HDMI
1 x HDMI 1.4
3.5mm Audio Jack
Pin
Thông tin Pin
3-cell, 70WHrs, 3S1P
Loại PIN
Li-ion
Kích Thước và Trọng Lượng
Trọng lượng
1.70 kg
Kích thước (Dài x Rộng x Dày)
35.68 x 22.76 x 1.99 ~ 1.99 cm