So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: ~4.7g / mỗi bên tai nghe
  • Charging case: ~49.7 g (1.8 oz)
Vật liệu nhựa
Thời lượng pin 24 hours
  • Lên đến 6 giờ (headphones); tối đa lên đến 24 hours* (với charging case)
  • thời gian sạc: khoảng 2 giờ* (headphones); và khoảng 2.5 giờ đối với charging case
Hiệu năng âm thanh
Cấu trúc màng loa Dynamic
Kích thước driver 5.8 mm
Tần số đáp ứng 20 Hz - 20kHz 20 – 20,000 Hz
Độ nhạy 101 dB 98 dB/mW
Trở kháng Driver 32 Ohm 16 ohms
Kết nối không dây
Thiết bị kết nối iOS, Android
Phiên bản Bluetooth Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối 10 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc chỉnh âm lượng, chuyển nhạc, chơi/tạm dừng
Điều khiển cuộc gọi cảm ứng chạm trên cả 2 bên tai nghe để nhận/dừng cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói Tương thích với Siri và Google Assistant
Khả năng thoại
Loại Microphone MEMS type
Độ nhạy microphone -38 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng 100 – 10,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước IPX2
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
  • Headphones: ~4.7g / mỗi bên tai nghe
  • Charging case: ~49.7 g (1.8 oz)
Vật liệu
nhựa
Thời lượng pin
24 hours
  • Lên đến 6 giờ (headphones); tối đa lên đến 24 hours* (với charging case)
  • thời gian sạc: khoảng 2 giờ* (headphones); và khoảng 2.5 giờ đối với charging case
Hiệu năng âm thanh
Cấu trúc màng loa
Dynamic
Kích thước driver
5.8 mm
Tần số đáp ứng
20 Hz - 20kHz 20 – 20,000 Hz
Độ nhạy
101 dB 98 dB/mW
Trở kháng Driver
32 Ohm 16 ohms
Kết nối không dây
Thiết bị kết nối
iOS, Android
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile
A2DP, AVRCP, HFP, HSP
Khoảng cách kết nối
10 m
Khả năng điều khiển
Điều khiển nhạc
chỉnh âm lượng, chuyển nhạc, chơi/tạm dừng
Điều khiển cuộc gọi
cảm ứng chạm trên cả 2 bên tai nghe để nhận/dừng cuộc gọi
Ra lệnh giọng nói
Tương thích với Siri và Google Assistant
Khả năng thoại
Loại Microphone
MEMS type
Độ nhạy microphone
-38 dB (1 V/Pa, at 1 kHz)
Tần số đáp ứng
100 – 10,000 Hz
Tính năng
True Wireless
Chuẩn chống nước
IPX2