So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Socket LGA1700 AM4
Chipset Intel® B760 Chipset AMD X570
CPU (hỗ trợ tối đa) 3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
BIOS 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 EZ Tuning Wizard, F6 Qfan Control, F3 My Favorites, Last Modified log, F12 PrintScreen,F4 AURA ON/OFF, F9 Search and ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect) memory information
OS hỗ trợ Windows® 10 64-bit
Kích cỡ 9.6 inch x 9.6 inch (24.4 cm x 24.4 cm)
  • ATX Form Factor
  • 30.5 cm x 24.4 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa 128 GB 128 GB
Số khe cắm 4 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ Dual Channel Dual
RAM DDR4 5333 (OC)/5066 (OC)/5000 (OC)/4800 (OC)/4600 (OC)/4400 (OC)/4266 (OC)/4000 (OC)/3733 (OC)/3600 (OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Bộ nhớ không có ECC, Un-buffered Memory DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio ROG SupremeFX 7.1-Channel High Definition Audio CODEC S1220A
  • Realtek® S1220A 8-Channel High Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3
  • - Impedance sense for front and rear headphone outputs
  • - Internal audio Amplifier to enhance the highest quality sound for headphone and speakers
  • - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking
  • - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input (Line-in)
  • - Front panel audio connector (AAFP)
  • - Supports up to 32-Bit/192kHz playback
Công nghệ đa card đồ họa
  • 3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™ Processors
  • Supports NVIDIA® 2-Way SLI® Technology
  • Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
  • 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
  • Supports AMD 2-Way CrossFireX™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN
  • 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
  • ASUS LANGuard
  • Intel® I211-AT
  • ASUS LAN Guard
Bluetooth Bluetooth® v5.3
Kết nối Wireless
  • Wi-Fi 6E
  • 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
Cổng Kết Nối
PS/2 keyboard/ mouse combo port 1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s)
RJ45
USB 2.0
  • 4 x USB 2.0 (4 x Type A)
  • 1 x cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
USB 3.2
  • 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C®)
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 (1 cổng Type-A)
  • 3 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng Type-A, 1 cổng USB Type-C®)
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) ports Type-A
  • 3 x USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) ports (Type-A)
USB-C 1 x USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) ports (Type-C)
Cổng Audio
  • 1 x Optical S/PDIF out
  • 5 x Audio jack(s)
HDMI 1 x HDMI
Display Port 1 x Display Port
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • Liên quan đến quạt và tản nhiệt
  • 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
  • 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
  • 1 x đầu cắm bơm AIO 4 chân
  • 2 x đầu cắm quạt khung chassi 4 chân
  • Liên quan đến nguồn
  • 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân
  • 1 x đầu cắm nguồn +12V 8 chân
  • 1 x đầu cắm nguồn +12V 4 chân
  • Liên quan đến lưu trữ
  • 2 khe M.2 (Key M)
  • 4 cổng SATA 6Gb/s
  • USB
  • 1 cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB
  • Type-C®)
  • 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1
  • hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng
  • USB 2.0
  • Phụ kiện
  • 3 x Addressable Gen 2 header(s)
  • 1 x AURA RGB header(s)
  • 1 x Clear CMOS header
  • 1 x Front Panel Audio header (AAFP)
  • 1 x S/PDIF Out header
  • 1 x Header Panel hệ thống 20-3 chân với chức năng
  • hỗ trợ khung chassis
  • 1 x Header Cảm biến nhiệt độ
  • 1 x Thunderbolt™ (USB4®) header
SATA III 6Gb/s 4 x SATA 6Gb/s 6
M.2 SLOT 2 x M.2 slots 1 x M.2_2 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280/22110(PCIE 4.0 x4 and SATA modes) storage devices support
PCI-E GEN
  • Vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
  • 1 x khe cắm PCIe 5.0 x16
  • Bộ xử lý Intel® B760
  • 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
  • 2 khe cắm PCIe 4.0 x1
4.0
PCI-EX1 3
PCI-EX16
Tính Năng Khác
Tính năng đặc biệt khác
  • Extreme Engine Digi+
  • - 5K Black Metallic Capacitors
  • ASUS Q-Design
  • - M.2 Q-Latch
  • - PCIe Slot Q-Release
  • - Q-DIMM
  • - Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA
  • [white], Boot Device [yellow green])
  • - Q-Slot
  • ASUS Thermal Solution
  • - Bộ làm mát M.2
  • ASUS EZ DIY
  • - Nút BIOS FlashBack™
  • - BIOS FlashBack™ LED
  • - Bộ bảo vệ CPU Socket
  • - ProCool
  • - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
  • - SafeSlot
  • - SafeDIMM
  • AURA Sync
  • - Đầu cắm Aura RGB
  • - Addressable Gen 2 header
RAID SATA RAID 0/1/5/10 Support Raid 0, 1, 10
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Socket
LGA1700 AM4
Chipset
Intel® B760 Chipset AMD X570
CPU (hỗ trợ tối đa)
3rd and 2nd AMD Ryzen™/2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
BIOS
256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS 256 Mb Flash ROM, UEFI AMI BIOS, PnP, SM BIOS 3.2, ACPI 6.2, Multi-language BIOS, ASUS EZ Flash 3, CrashFree BIOS 3, F11 EZ Tuning Wizard, F6 Qfan Control, F3 My Favorites, Last Modified log, F12 PrintScreen,F4 AURA ON/OFF, F9 Search and ASUS DRAM SPD (Serial Presence Detect) memory information
OS hỗ trợ
Windows® 10 64-bit
Kích cỡ
9.6 inch x 9.6 inch (24.4 cm x 24.4 cm)
  • ATX Form Factor
  • 30.5 cm x 24.4 cm
Bộ Nhớ
Bộ nhớ RAM tối đa
128 GB 128 GB
Số khe cắm
4 x DIMM 4
Kênh bộ nhớ
Dual Channel Dual
RAM
DDR4 5333 (OC)/5066 (OC)/5000 (OC)/4800 (OC)/4600 (OC)/4400 (OC)/4266 (OC)/4000 (OC)/3733 (OC)/3600 (OC)/3466(OC)/3400(OC)/3333(OC)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Bộ nhớ không có ECC, Un-buffered Memory DDR4 4400(O.C)/4266(O.C.)/4133(O.C.)/4000(O.C.)/3866(O.C.)/3733(O.C.)/3600(O.C.)/3466(O.C.)/3400(O.C.)/3200/3000/2933/2800/2666/2400/2133 MHz Un-buffered Memory
Đồ Họa và Âm Thanh
Audio
ROG SupremeFX 7.1-Channel High Definition Audio CODEC S1220A
  • Realtek® S1220A 8-Channel High Definition Audio CODEC featuring Crystal Sound 3
  • - Impedance sense for front and rear headphone outputs
  • - Internal audio Amplifier to enhance the highest quality sound for headphone and speakers
  • - Supports : Jack-detection, Multi-streaming, Front Panel Jack-retasking
  • - High quality 120 dB SNR stereo playback output and 113 dB SNR recording input (Line-in)
  • - Front panel audio connector (AAFP)
  • - Supports up to 32-Bit/192kHz playback
Công nghệ đa card đồ họa
  • 3rd and 2nd Gen AMD Ryzen™ Processors
  • Supports NVIDIA® 2-Way SLI® Technology
  • Supports AMD 3-Way CrossFireX™ Technology
  • 2nd and 1st Gen AMD Ryzen™ with Radeon™ Vega Graphics Processors
  • Supports AMD 2-Way CrossFireX™ Technology
Kết Nối Mạng
LAN
  • 1 x Intel® 2.5Gb Ethernet
  • ASUS LANGuard
  • Intel® I211-AT
  • ASUS LAN Guard
Bluetooth
Bluetooth® v5.3
Kết nối Wireless
  • Wi-Fi 6E
  • 2x2 Wi-Fi 6E (802.11 a/b/g/n/ac/ax)
Cổng Kết Nối
PS/2 keyboard/ mouse combo port
1 x PS/2 keyboard/mouse combo port(s)
RJ45
USB 2.0
  • 4 x USB 2.0 (4 x Type A)
  • 1 x cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB Type-C®)
  • 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1 hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 2 x đầu nối USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng USB 2.0
USB 3.2
  • 1 x USB 3.2 Gen 2x2 (1 cổng USB Type-C®)
  • 1 x USB 3.2 Gen 2 (1 cổng Type-A)
  • 3 x USB 3.2 Gen 1 (2 cổng Type-A, 1 cổng USB Type-C®)
  • 4 x USB 3.2 Gen 1 (up to 5Gbps) ports Type-A
  • 3 x USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) ports (Type-A)
USB-C
1 x USB 3.2 Gen 2 (up to 10Gbps) ports (Type-C)
Cổng Audio
  • 1 x Optical S/PDIF out
  • 5 x Audio jack(s)
HDMI
1 x HDMI
Display Port
1 x Display Port
Kết Nối I/O Bên Trong
Các khe cắm khác
  • Liên quan đến quạt và tản nhiệt
  • 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
  • 1 x đầu cắm quạt CPU OPT 4 chân
  • 1 x đầu cắm bơm AIO 4 chân
  • 2 x đầu cắm quạt khung chassi 4 chân
  • Liên quan đến nguồn
  • 1 x đầu cắm nguồn chính 24 chân
  • 1 x đầu cắm nguồn +12V 8 chân
  • 1 x đầu cắm nguồn +12V 4 chân
  • Liên quan đến lưu trữ
  • 2 khe M.2 (Key M)
  • 4 cổng SATA 6Gb/s
  • USB
  • 1 cổng kết nối USB 3.2 Gen 2 (hỗ trợ USB
  • Type-C®)
  • 1 x đầu nối USB 3.2 Gen 1
  • hỗ trợ thêm 2 cổng USB 3.2 Gen 1
  • 2 đầu cắm USB 2.0 hỗ trợ thêm 4 cổng
  • USB 2.0
  • Phụ kiện
  • 3 x Addressable Gen 2 header(s)
  • 1 x AURA RGB header(s)
  • 1 x Clear CMOS header
  • 1 x Front Panel Audio header (AAFP)
  • 1 x S/PDIF Out header
  • 1 x Header Panel hệ thống 20-3 chân với chức năng
  • hỗ trợ khung chassis
  • 1 x Header Cảm biến nhiệt độ
  • 1 x Thunderbolt™ (USB4®) header
SATA III 6Gb/s
4 x SATA 6Gb/s 6
M.2 SLOT
2 x M.2 slots 1 x M.2_2 socket 3, with M Key, Type 2242/2260/2280/22110(PCIE 4.0 x4 and SATA modes) storage devices support
PCI-E GEN
  • Vi xử lý Intel® thế hệ 13 và 12
  • 1 x khe cắm PCIe 5.0 x16
  • Bộ xử lý Intel® B760
  • 1 x khe cắm PCIe 4.0 x16 (hỗ trợ x4 chế độ)
  • 2 khe cắm PCIe 4.0 x1
4.0
PCI-EX1
3
PCI-EX16
Tính Năng Khác
Tính năng đặc biệt khác
  • Extreme Engine Digi+
  • - 5K Black Metallic Capacitors
  • ASUS Q-Design
  • - M.2 Q-Latch
  • - PCIe Slot Q-Release
  • - Q-DIMM
  • - Q-LED (CPU [red], DRAM [yellow], VGA
  • [white], Boot Device [yellow green])
  • - Q-Slot
  • ASUS Thermal Solution
  • - Bộ làm mát M.2
  • ASUS EZ DIY
  • - Nút BIOS FlashBack™
  • - BIOS FlashBack™ LED
  • - Bộ bảo vệ CPU Socket
  • - ProCool
  • - Tấm chắn I/O lắp đặt sẵn
  • - SafeSlot
  • - SafeDIMM
  • AURA Sync
  • - Đầu cắm Aura RGB
  • - Addressable Gen 2 header
RAID
SATA RAID 0/1/5/10 Support Raid 0, 1, 10