Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Kích thước |
261.2 x 261.2 x 60.2 mm |
11.8" x 7.4" x 2.4" (Không có viền) |
Trọng lượng |
|
1010 g |
Vi xử lý |
1.8 GHz 64 Bit Quad-Core CPU |
Bộ xử lý quad-core 1,8 GHz |
Bộ nhớ |
|
|
Hệ thống hỗ trợ |
- Internet Explorer 11+, Firefox 12.0+, Chrome 20.0+, Safari 4.0+, or other JavaScript-enabled browser
- Cable or DSL Modem (if needed)
- Subscription with an internet service provider (for internet access)
|
- Windows® 10
- Windows® 8
- Windows® 7
- Mac OS X 10.6
- Mac OS X 10.7
- Mac OS X 10.8
|
Số anten |
8 anten ngoài |
Gắn Ngoài ăng-ten x 4 |
Tính năng hỗ trợ |
|
- MU-MIMO: tốc độ tối đa riêng biệt cho nhiều thiết bị kết nối cùng lúc
- Adaptive QoS: ưu tiên các gói game để chơi trực tuyến mượt hơn
- OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao): chia mỗi kênh thành các kênh con, cho phép bó và phát đồng thời các tín hiệu đến nhiều thiết bị, giảm được độ trễ Wi-Fi.
- WTFast: tìm kiếm và bảo vệ đường đi ngắn nhất có thể giữa thiết bị chơi game và máy chủ game, giảm thiểu độ trễ game.
- AiProtection Pro: bảo mật miễn phí trọn đời bởi Trend Micro™
- Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
- Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
- Băng thông 20/40/80/160 MHz
|
Bảo mật |
- WPA
- WPA2
- WPA3
- WPA/WPA2-Enterprise (802.1x)
|
WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ |
Hiệu năng |
Chuẩn Wi-Fi |
- Wi-Fi 6
- IEEE 802.11ax/ac/n/a 5 GHz
- IEEE 802.11ax/n/b/g 2.4 GHz
|
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac, IEEE 802.11ax, IPv4, IPv6 |
Tốc độ |
- AX6000
- 5 GHz: 4804 Mbps (802.11ax, HT160)
- 2.4 GHz: 1148 Mbps (802.11ax)
|
6000 Mbps (2.4GHz: 1148Mbps + 5GHz: 4804Mbps) |
Hiệu năng WIFI |
|
60-70 thiết bị |
Độ phủ sóng |
|
550 m2 |
Băng tần phát sóng |
- 1× 5 GHz Guest Network
- 1× 2.4 GHz Guest Network
|
|
Beamforming |
|
|
Tường lửa & quản lý truy nhập |
- SPI Firewall
- Access Control
- IP & MAC Binding
- Application Layer Gateway
- HomeCare™ Antivirus
- Malicious Site Checker
- Port Intrusion Prevention
- Infected Device Isolation
- Notification and Log
|
- Tường lửa: Phát hiện xâm nhập SPI, bảo vệ Dos
- Quản lý truy cập: Kiểm soát trẻ nhỏ, Lọc dịch vụ mạng, Lọc URL, Lọc cổng
|
Quản lý |
|
UPnP, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ, Nhật ký Sự kiện Hệ thống |
Hỗ trợ VPN |
|
- Sự truyền qua IPSec
- Sự truyền qua PPTP
- Sự truyền qua L2TP
- PPTP server
- Máy chủ OpenVPN
- Máy khách PPTP
- Máy khách L2TP
- Máy khách OpenVPN
|
Các kiểu kết nối Mạng WAN |
- Dynamic IP
- Static IP
- PPPoE
- PPTP
- L2TP
|
IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP |
Cổng kết nối |
USB 3.0 |
- 1× USB-C 3.0 Port
- 1× USB-A 3.0 Port
- Supported Partition Formats:
- NTFS, exFAT, HFS+, FAT32
- Supported Functions:
- Apple Time Machine
- FTP Server
- Media Server
- Samba Server
|
2 x USB 3.1 Gen 1 |
Ethernet |
- 1× 2.5 Gbps WAN Port
- 8× Gigabit LAN Ports
- Static Link Aggregation (LAG) available with 2× LAN ports
|
|
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit |
|
- 1 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng WAN
- 8 x RJ45 cho Gigabit BaseT cho mạng LAN
|