So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80 MHz
Nút bấm Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5A
AiMesh
Alexa
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Kích thước 12.5 x 19.2 x 3 cm (Không có viền)
Trọng lượng 348 g
Vi xử lý Mã kép (4 VPE)
Bộ nhớ
  • 128 MB Flash
  • 256 MB RAM
  • 16 MB Flash
  • 128 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Windows® 10
  • Windows® 8.1
  • Windows® 8
Số anten Gắn Ngoài Ăng-ten x 4 Gắn Ngoài 5 dBi ăng-ten x 4
Tính năng hỗ trợ
  • Ứng dụng Router
  • MU-MIMO
  • Phân tích Lưu lượng
  • QoS truyền thống
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz x 3
  • Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
  • Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
  • AiDisk Máy chủ tập tin
  • - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
  • WAN Kép
  • Công nghệ Beamforming
Bảo mật Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
1500Mbps (2.4Ghz: 600Mbps + 5GHz: 867Mbps)
Hiệu năng WIFI 30-50 thiết bị
Độ phủ sóng 300m2
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
2.4 GHz / 5 GHz
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
Quản lý
  • Chế độ hoạt động :Access Point, Media Bridge, Repeater, Router
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
UPnP, DLNA, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, SNMP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ
Hỗ trợ VPN
  • Sự truyền qua IPSec
  • Sự truyền qua PPTP
  • Sự truyền qua L2TP
Các kiểu kết nối Mạng WAN Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
  • Hỗ trợ WAN Bridge
Cổng kết nối
USB 2.0
Ethernet
  • 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN
  • 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4
Khuyến mãi
   
Công nghệ AX
Tăng tốc
  • OFDMA (Orthogonal Frequency Division Multiple Access - Truy cập nhiều phân chia tần số trực giao)
  • Tạo chùm tia: đa năng và theo tiêu chuẩn
  • Tốc độ truyền tải dữ liệu cao 1024-QAM
  • Băng thông 20/40/80 MHz
Nút bấm
Nút WPS, Nút Khởi động lại (Reset), Công tắc nguồn
Nguồn điện
  • Đầu vào : 110V~240V(50~60Hz)
  • Đầu ra : 12 V với dòng điện tối đa 1.5A
AiMesh
Alexa
AiProtection
Kiểm soát Trẻ nhỏ
Tổng quan
Kích thước
12.5 x 19.2 x 3 cm (Không có viền)
Trọng lượng
348 g
Vi xử lý
Mã kép (4 VPE)
Bộ nhớ
  • 128 MB Flash
  • 256 MB RAM
  • 16 MB Flash
  • 128 MB RAM
Hệ thống hỗ trợ
  • Windows® 10
  • Windows® 8.1
  • Windows® 8
Số anten
Gắn Ngoài Ăng-ten x 4 Gắn Ngoài 5 dBi ăng-ten x 4
Tính năng hỗ trợ
  • Ứng dụng Router
  • MU-MIMO
  • Phân tích Lưu lượng
  • QoS truyền thống
  • Kiểm soát Trẻ nhỏ
  • Mạng Khách : 2.4 GHz x 3, 5 GHz x 3
  • Máy chủ VPN : Máy chủ PPTP, Máy chủ OpenVPN
  • Máy khách VPN : Máy khách PPTP, Máy khách L2TP, Máy khách OpenVPN
  • AiDisk Máy chủ tập tin
  • - Máy chủ Samba và FTP với tính năng quản lý tài khoản
  • WAN Kép
  • Công nghệ Beamforming
Bảo mật
Open system, WPA/WPA2-Personal, WPA/WPA2-Enterprise, WPA3-Personal Chuẩn WEP 64-bit, WEP 128-bit, WPA2-PSK, WPA-PSK, WPA-Enterprise , WPA2-Doanh nghiệp, WPS hỗ trợ
Hiệu năng
Chuẩn Wi-Fi
  • IEEE 802.11a
  • IEEE 802.11b
  • IEEE 802.11g
  • WiFi 4 (802.11n)
  • WiFi 5 (802.11ac)
  • WiFi 6 (802.11ax)
  • IPv4
  • IPv6
IEEE 802.11a, IEEE 802.11b, IEEE 802.11g, IEEE 802.11n, IEEE 802.11ac
Tốc độ
  • 802.11a : tối đa 54 Mbps
  • 802.11b : tối đa 11 Mbps
  • 802.11g : tối đa 54 Mbps
  • WiFi 4 (802.11n) : tối đa 300 Mbps
  • WiFi 5 (802.11ac) : tối đa 867 Mbps
  • 802.11ax (2,4GHz) : tối đa 574 Mbps
  • 802.11ax (5GHz) : tối đa 1201 Mbps
1500Mbps (2.4Ghz: 600Mbps + 5GHz: 867Mbps)
Hiệu năng WIFI
30-50 thiết bị
Độ phủ sóng
300m2
Băng tần phát sóng
  • 2,4 GHz 2 x 2
  • 5 GHz 2 x 2
2.4 GHz / 5 GHz
Beamforming
Tường lửa & quản lý truy nhập
Quản lý
  • Chế độ hoạt động :Access Point, Media Bridge, Repeater, Router
  • Hệ điều hành :ASUSWRT
UPnP, DLNA, IGMP v1/v2/v3, DNS Proxy, DHCP, SNMP, Khách hàng NTP, DDNS, Kích hoạt Cổng, Máy chủ Ảo, DMZ
Hỗ trợ VPN
  • Sự truyền qua IPSec
  • Sự truyền qua PPTP
  • Sự truyền qua L2TP
Các kiểu kết nối Mạng WAN
Các kiểu kết nối Internet :PPPoE, PPTP, L2TP, Automatic IP, Static IP
  • IP Tự động, IP tĩnh, PPPoE (hỗ trợ MPPE), PPTP, L2TP
  • Hỗ trợ WAN Bridge
Cổng kết nối
USB 2.0
Ethernet
  • 1 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng WAN
  • 4 x RJ45 cho 10/100/1000 BaseT cho mạng LAN
Kết hợp giữa 2 cổng Gigabit
RJ45 cho Gigabits BaseT cho WAN x 1, RJ45 cho Gigabits BaseT cho LAN x 4