So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 31,5 Inch 24.1-inch
Độ phân giải UHD 3840x2160 1920x1200
Tỉ lệ màn hình 16:9 16:10
Góc nhìn (H/V) 178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống) 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 94 ppi
Độ sáng Tối thiểu 280 cd/m² / Thông thường 350 cd/m² 250 nits
Tấm nền IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh 0,18159x0,18159 mm 0.27 mm
Độ tương phản động 20M:1
Độ phản hồi 5ms (GtG nhanh hơn) 5 ms (GtG)
Tần số làm tươi 60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh Nghiêng/Điều chỉnh độ cao 100 x 100 mm
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -5˚ - 20˚
  • Xoay (Trái/Phải): 45/45
  • Trục (pivot): 90˚
  • Điều chỉnh chiều cao: 140mm
Chuẩn màu Tối thiểu DCI-P3 90% (CIE1976) / Thông thường DCI-P3 95% (CIE1976) 99% AdobeRGB. 100% sRGB. 95% DCI-P3
Tỉ lệ tương phản 1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 1,07 tỷ màu 1.07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI 2 x HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 Downstream
  • 1 x USB 3.0 Upstream
3.5mm
DVI-D 1 x DVI-DL
Displayport ver 1.4 1 x DisplayPort 1.4
Khe đọc thẻ nhớ
  • SD/MMC type
  • Hỗ trợ định dạng: SD/SDHC/SDXC/MMC
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh Adobe RGB/ sRGB / Rec 709/ DCI-P3 / B&W / Darkroom/ DICOM /Calibration 1 /Calibration 2 / Calibration 3 / Custom 1 / Custom 2
Chế độ hình ảnh
Freesync AMD FreeSync™
Flicker Safe
Chống mù màu
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
HDR HDR 10
Chế độ bảo vệ mắt
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
31,5 Inch 24.1-inch
Độ phân giải
UHD 3840x2160 1920x1200
Tỉ lệ màn hình
16:9 16:10
Góc nhìn (H/V)
178º(Phải/Trái), 178º(Lên/Xuống) 178/178
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
94 ppi
Độ sáng
Tối thiểu 280 cd/m² / Thông thường 350 cd/m² 250 nits
Tấm nền
IPS IPS
Kích cỡ điểm ảnh
0,18159x0,18159 mm 0.27 mm
Độ tương phản động
20M:1
Độ phản hồi
5ms (GtG nhanh hơn) 5 ms (GtG)
Tần số làm tươi
60Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
Nghiêng/Điều chỉnh độ cao 100 x 100 mm
  • Nghiêng (Lên/Xuống): -5˚ - 20˚
  • Xoay (Trái/Phải): 45/45
  • Trục (pivot): 90˚
  • Điều chỉnh chiều cao: 140mm
Chuẩn màu
Tối thiểu DCI-P3 90% (CIE1976) / Thông thường DCI-P3 95% (CIE1976) 99% AdobeRGB. 100% sRGB. 95% DCI-P3
Tỉ lệ tương phản
1000:1 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
1,07 tỷ màu 1.07 tỷ màu
Cổng kết nối
Displayport ver 1.2
HDMI
2 x HDMI 1 x HDMI 1.4
USB 3.0
  • 2 x USB 3.0 Downstream
  • 1 x USB 3.0 Upstream
3.5mm
DVI-D
1 x DVI-DL
Displayport ver 1.4
1 x DisplayPort 1.4
Khe đọc thẻ nhớ
  • SD/MMC type
  • Hỗ trợ định dạng: SD/SDHC/SDXC/MMC
Đặc điểm khác
Loa ngoài
Chế độ hình ảnh
Adobe RGB/ sRGB / Rec 709/ DCI-P3 / B&W / Darkroom/ DICOM /Calibration 1 /Calibration 2 / Calibration 3 / Custom 1 / Custom 2
Chế độ hình ảnh
Freesync
AMD FreeSync™
Flicker Safe
Chống mù màu
Super Resolution+
DAS mode - Giảm độ chậm tín hiệu
Black stabilizer
Reader Mode
HDR
HDR 10
Chế độ bảo vệ mắt