So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Kích thước màn hình 28.7-inch 27.9-inch
Độ phân giải WFHD 2560 x 1080 4K UHD 3840x2160
Tỉ lệ màn hình 21:9 16:9
Góc nhìn (H/V) 178º horizontal, 178º vertical 170/160
Mật độ điểm ảnh ( PPI ) 158 ppi
Độ sáng 250 cd/m² (typ) 300 nits
Tấm nền IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) TN
Kích cỡ điểm ảnh 0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
Độ tương phản động 80M:1 12,000,000:1
Độ phản hồi 4ms (Typical GTG) 1ms (GtG)
Tần số làm tươi 75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Nghiêng (Lên/Xuống): --5˚ - 15˚
Chuẩn màu NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ) 72% NTSC
Tỉ lệ tương phản 1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu ) 16,7 triệu màu 1.07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI 1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
3.5mm 1 x 3.5mm Audio Out
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài 2Watts x2 2 x 2W
Chế độ hình ảnh Reddish/Normal/Bluish/User mode
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh
Adaptive Sync
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Kích thước màn hình
28.7-inch 27.9-inch
Độ phân giải
WFHD 2560 x 1080 4K UHD 3840x2160
Tỉ lệ màn hình
21:9 16:9
Góc nhìn (H/V)
178º horizontal, 178º vertical 170/160
Mật độ điểm ảnh ( PPI )
158 ppi
Độ sáng
250 cd/m² (typ) 300 nits
Tấm nền
IPS Anti-Glare, Hard Coating (3H) TN
Kích cỡ điểm ảnh
0.263 mm (H) x 0.263 mm (V)
Độ tương phản động
80M:1 12,000,000:1
Độ phản hồi
4ms (Typical GTG) 1ms (GtG)
Tần số làm tươi
75Hz 60Hz
Khả năng điều chỉnh
  • Nghiêng: -5º / 20º
  • VESA Compatible: 100 x 100 mm
Nghiêng (Lên/Xuống): --5˚ - 15˚
Chuẩn màu
NTSC: 85% size (Typ)sRGB: 120% size (Typ) 72% NTSC
Tỉ lệ tương phản
1,000:1 (typ) 1000:1
Độ sâu màu ( số lượng màu )
16,7 triệu màu 1.07 tỷ màu
Cổng kết nối
HDMI
1 x HDMI 1.4 2 x HDMI 2.0
3.5mm
1 x 3.5mm Audio Out
Displayport ver 1.4
Đặc điểm khác
Loa ngoài
2Watts x2 2 x 2W
Chế độ hình ảnh
Reddish/Normal/Bluish/User mode
Chế độ hình ảnh
Freesync
Flicker Safe
Tần suất Ánh sáng Xanh Thấp
Chỉnh sáng thông minh
Adaptive Sync