Khuyến mãi |
|
|
Tổng quan |
Mặt kính |
Corning® Gorilla® Glass 3 |
Kính cường lực |
Viền Bezel |
Thép không gỉ |
Sợi polymer siêu bền |
Chất liệu thân máy |
Sợi polymer cường lực và thép không gỉ |
Sợi polymer siêu bền |
QuickFit™ |
|
22mm |
Chất liệu dây đeo |
silicon |
silicone |
Kích thước vật lý |
- 42 mm (mặt đồng hồ)
- 43.4 x 43.4 x 11.7 mm
- Phù hợp với cổ tay 127 - 204 mm
|
45 x 45 x 15.3 mm |
Trọng lượng |
43g |
52 g |
Màn hình cảm ứng |
|
|
Màn hình hiển thị |
Memory-in-pixel chống phản quang |
Memory-in-pixel chống phản quang |
Chuẩn chống nước |
Chuẩn đi bơi / 5ATM |
10 ATM |
Màn hình chống chói |
|
|
Kích thước màn hình |
1.2" (30.4mm) |
Tùy chỉnh , 2 loại cửa sổ . 0.9” x 0.9” (23 x 23 mm) |
Màn hình màu |
|
|
Độ phân giải màn hình |
240 x 240 pixels |
128 x 128 pixels |
Pin |
- Smartwatch mode: Up to 7 ngày
- GPS/HR mode: Up to 13 giờ
- GPS mode with music: Up to 5 giờ
|
- Smartwatch mode: Lên tới 14 ngày
- GPS mode: Lên tới 16 giờ
- UltraTrac™ mode: Lên tới 40 giờ
|
Bộ nhớ / Lịch sử |
Lưu lại 7 lần hoạt động với dữ liệu hoạt động lưu trữ được trong vòng 14 ngày |
16 MB |
Tính năng giờ |
Ngày / Giờ |
|
|
Đồng bộ thời gian với GPS |
|
|
Tự động tiết kiệm ánh sáng vào ban ngày |
|
|
Đồng hồ báo thức |
|
|
Đồng hồ đếm ngược (Timer) |
|
|
Đồng hồ đếm tới (stopwatch) |
|
|
Thời điểm mặt trời mọc/mặt trời lặn |
|
|
Tạo mặt đồng hồ với Face It™ |
|
|
Cảm biến |
Galileo |
|
|
GPS |
|
|
GLONASS |
|
|
Theo dõi nhịp tim ở cổ tay Garmin Elevate |
|
|
Áp suất kế |
|
|
Cảm biến độ cao |
|
|
La bàn điện tử |
|
|
Con quay hồi chuyển |
|
|
Gia tốc kế |
|
|
Nhiệt kế |
|
|
Tính năng thông minh hằng ngày |
Chơi nhạc trực tiếp trên đồng hồ |
|
|
Bộ lưu trữ nhạc |
lên đến 500 bài hát |
|
Trả lời văn bản / từ chối cuộc gọi với tin nhắn (chỉ áp dụng cho Android ™) |
|
|
Kết nối |
Bluetooth® Smart and ANT+® |
Bluetooth®, ANT+® |
Đồng bộ Connect IQ™ (Tải watch faces, data fields, widgets và apps) |
|
|
Smart notifications |
|
|
Lịch |
|
|
Thời tiết |
|
|
Điều khiển nhạc trên điện thoại thông minh |
|
|
Find my Phone (Tìm điện thoại) |
|
|
Find My Watch (Tìm đồng hồ) |
|
|
Điều khiển từ xa VIRB® |
|
|
Tương thích với các dòng điện thoại |
iPhone®, Android™ |
iPhone®, Android™ |
Kết nối với Garmin Connect trên điện thoại thông minh |
|
|
Garmin Pay™ |
|
|
Theo Dõi Sức Khỏe |
Theo dõi mức độ căng thẳng suốt cả ngày |
|
|
Đếm bước |
|
|
Nhắc nhở vận động (Move bar) |
|
|
Mục tiêu tự động (Auto goal) |
|
|
Theo dõi giấc ngủ |
|
|
Tính toán lượng Calo đã tiêu hao |
|
|
Số tầng đã leo |
|
|
Quãng đường đi được (Distance traveled) |
|
|
Thời gian vận động liên tục (Intensity minutes) |
|
|
TrueUp™ |
|
|
Move IQ™ |
|
|
Tuổi thể chất |
|
|
Thể dục / thể hình |
Các dữ liệu thể dục hỗ trợ |
Strength Training, Cardio Training, Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
|
Tự động đếm số lần lặp lại |
|
|
Bài tập tim mạch (Cardio) |
|
|
Bài tập sức bền |
|
Strength, Cardio and Elliptical Training, Stair Stepping, Floor Climbing, Indoor Rowing and Yoga |
Các tính năng luyện tập , kế hoạch và phân tích |
Luyện tập theo lượt (Interval training) |
|
|
Ước tính thời gian hoàn tất |
|
|
Tốc độ và quãng đường qua GPS |
|
|
Màn hình tùy chỉnh |
|
|
Tự do tùy chỉnh hoạt động thể thao |
|
|
Dừng tự động (Auto Pause) |
|
|
Luyện tập nâng cao |
|
|
Có thể tải về kế hoạch luyện tập |
|
|
Vòng chạy tự động® (tự động bắt đầu một vòng mới) |
|
|
Tự lặp lại vòng chạy thủ công |
|
|
Đối thủ ảo™ (so sánh tốc độ hiện tại với mục tiêu) |
|
|
Đường chạy ảo |
|
|
Khả năng tuỳ chỉnh cảnh báo vòng lặp |
|
|
VO2 tối đa |
|
|
Tuỳ chỉnh cảnh báo |
|
|
Nhắc nhở bằng âm thanh |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Tạo điều hướng |
|
|
Khoá nút hoặc cảm ứng |
|
|
Các phím tắt |
|
|
Cuộn tự động (Auto scroll) |
|
|
Nhật ký tập luyện trên đồng hồ |
|
|
Tính năng theo dõi và cảnh báo nguy hiểm |
LiveTrack |
|
|
Tính năng chơi Golf |
Chiều dài tính bằng yard đến F/M/B |
|
|
Đo khoảng cách của mỗi cú đánh bóng (tính toán chính xác chiều dài bằng yard cho cú đánh bóng từ mọi vị trí trên sân) |
|
|
Theo dõi số liệu thống kê (cú đánh mạnh, cú đánh nhẹ mỗi vòng, cú đánh vùng đồi quả và đường lăn bóng) |
|
|
Garmin AutoShot™ |
|
|
Tự ghim vị trí cây |
|
|
Khóa các mục tiêu nguy hiểm |
|
|
PinPointer |
|
|
Đồng hồ bấm giờ vòng hoạt động/đồng hồ đo hành trình |
|
|
Tính năng hoạt động ngoài trời |
Vị trí XERO™ |
|
|
Các dữ liệu gỉai trí ngoài trời hỗ trợ |
Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing |
Hiking, Climbing, Mountain Biking, Skiing, Snowboarding, XC Skiing, Stand Up Paddleboarding, Rowing, Kayaking, Tactical |
Điều hướng điểm nối điểm |
|
|
Thanh điều hướng theo thời gian thực (Bread crumb trail) |
|
|
Quay lại điểm xuất phát |
|
|
Lộ trình khứ hồi TracBack® |
|
|
Chế độ UltraTrac™ |
|
|
Dữ liệu độ cao |
|
|
Khoảng cách tới đích đến |
|
|
Cảnh báo xu hướng tăng áp suất không khí |
|
|
Leo dốc tự động trong chạy địa hình |
|
|
Tốc độ dọc |
|
|
Tổng quãng đường leo dốc/xuống dốc |
|
|
Biểu đồ cao độ trong tương lai |
|
|
Tương thích với BaseCamp™ |
|
|
Toạ độ GPS |
|
|
Projected waypoint |
|
|
Sight 'N Go |
|
|
Tính toán khu vực |
|
|
Thông tin mặt trời và mặt trăng |
|
|
Toạ độ theo hình vuông |
|
|
Tính năng đạp xe |
Các dữ liệu đạp xe hỗ trợ |
Xe đạp ngoài trời và trong nhà |
Biking, Indoor Biking, Mountain Biking |
Hành trình (Courses) |
|
|
Thi đua hoạt động |
|
|
Thông báo thời gian/quãng đường (kích hoạt thông báo khi bạn đạt mục tiêu) |
|
|
Tương thích với Varia Vision™ |
|
|
Tương thích Varia™ radar |
|
|
Tương thích Varia™ lights |
|
|
Hỗ trợ cảm biến tốc độ và guồng chân (có cảm biến) |
|
|
Tính năng bơi lội |
Hiệu quả bơi ̣(SWOLF) |
|
|
Ghi chép nhật ký tập luyện (chỉ dành cho bơi trong hồ bơi) |
|
|
Các dữ liệu bơi lội hỗ trợ |
Bơi hồ bơi |
Pool Swimming, Open Water Swimming |
Các chỉ số khi bơi ở hồ (chiều dài, quãng đường, nhịp độ, số lần quạt tay/tốc độ, calo) |
|
|
Nhận dạng kiểu bơi (Bơi sải, bơi ngửa, bơi ếch, bơi bướm) (Chỉ dành cho bơi ở hồ bơi) |
|
|
Bài tập bơi trong hồ bơi |
|
|
Tính số lần đổi động tác |
|
|
Chỉ số bơi ở nguồn nước tự nhiên (khoảng cách, tốc độ, đếm số lần sải tay, khoảng cách sải, lượng calo) |
|
|
Tính năng chạy bộ |
Quãng đường, thời gian và nhịp độ dựa trên GPS |
|
|
Chạy luyện tập |
|
|
Các dữ liệu chạy bộ hỗ trợ |
Chạy ngoài trời , trong nhà và máy chạy bộ |
Running, Treadmill Running, Indoor Track Running, Trail Running |
Thiết bị gắn vào giày phù hợp |
|
|
Guồng chân (Cadence) |
|
|
Các tính năng về nhịp tim |
Lượng calo theo nhịp tim |
|
|
Vùng nhịp tim |
|
|
Cảnh báo nhịp tim |
|
|
% HR max |
|
|
Phát sóng dữ liệu nhịp tim đến các thiết bị hỗ trợ |
|
|
Thời gian phục hồi thể lực |
|
|
Tự đông đo nhịp tim tối đa |
|
|
% HRR |
|
|