So sánh sản phẩm
Xóa danh sách
Khuyến mãi    
Tổng quan
Trọng lượng 263 g 227 g
Thời lượng pin
  • Tối đa 35 giờ (khi sử dụng Bluetooth và noise-cancellation)
  • Tối đa 60 giờ (khi chỉ sử dụng noise-cancellation)
  • Lithium-Ion 330 mAh
  • Thời lượng pin: 20 giờ (ANC + A2DP) 30 giờ (ANC + wired)
  • Thời gian sạc: 3 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver Active noise-cancelling Dynamic
Kích thước driver 40 mm 32 mm
Power 1,000 mW 5.0 V DC, 330 mA
Tần số đáp ứng 5 – 40,000 Hz 17 – 23,000 Hz (-10db)
Độ nhạy
  • 103 dB / mW (khi sử dụng noise-cancellation) *
  • 100 dB / mW (khi không sử dụng noise-cancellation)
Trở kháng Driver Active: 490 ohm / Passive: 46 ohm
Trở kháng earphone 35 ohms (khi không sử dụng noise-cancellation)
Áp lực vào tai (SPL) 110 dbSPL (passive : 1 kHz/1V RMS)
Độ méo tiếng (THD) <0,5% @ 100 dBSPL / 1kHz
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile Bluetooth 5.0 compliant SBC, aptX™, aptX™ Low Latency, AAC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm 3,5 mm
Độ dài dây Cáp 1,2 m (có thể tháo rời)
Khả năng thoại
Loại Microphone MEMS
Độ nhạy microphone -34 dBV/Pa
Tần số đáp ứng 50 – 10,000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động
Khuyến mãi
   
Tổng quan
Trọng lượng
263 g 227 g
Thời lượng pin
  • Tối đa 35 giờ (khi sử dụng Bluetooth và noise-cancellation)
  • Tối đa 60 giờ (khi chỉ sử dụng noise-cancellation)
  • Lithium-Ion 330 mAh
  • Thời lượng pin: 20 giờ (ANC + A2DP) 30 giờ (ANC + wired)
  • Thời gian sạc: 3 giờ
Hiệu năng âm thanh
Loại driver
Active noise-cancelling Dynamic
Kích thước driver
40 mm 32 mm
Power
1,000 mW 5.0 V DC, 330 mA
Tần số đáp ứng
5 – 40,000 Hz 17 – 23,000 Hz (-10db)
Độ nhạy
  • 103 dB / mW (khi sử dụng noise-cancellation) *
  • 100 dB / mW (khi không sử dụng noise-cancellation)
Trở kháng Driver
Active: 490 ohm / Passive: 46 ohm
Trở kháng earphone
35 ohms (khi không sử dụng noise-cancellation)
Áp lực vào tai (SPL)
110 dbSPL (passive : 1 kHz/1V RMS)
Độ méo tiếng (THD)
<0,5% @ 100 dBSPL / 1kHz
Kết nối không dây
Phiên bản Bluetooth
Bluetooth 5.0
Bluetooth Profile
Bluetooth 5.0 compliant SBC, aptX™, aptX™ Low Latency, AAC
Kết nối có dây
Loại đầu cắm
3,5 mm
Độ dài dây
Cáp 1,2 m (có thể tháo rời)
Khả năng thoại
Loại Microphone
MEMS
Độ nhạy microphone
-34 dBV/Pa
Tần số đáp ứng
50 – 10,000 Hz
Tính năng
Chống ồn chủ động